favorably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Favorably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự tán thành hoặc ủng hộ; một cách có lợi hoặc có khả năng tạo ra một kết quả tốt.
Definition (English Meaning)
In a way that shows approval or support; in a way that is advantageous or likely to produce a good result.
Ví dụ Thực tế với 'Favorably'
-
"The committee looked favorably on the proposal."
"Ủy ban đã xem xét đề xuất một cách thiện chí."
-
"The critics reviewed the movie favorably."
"Các nhà phê bình đã đánh giá bộ phim một cách tích cực."
-
"The market reacted favorably to the news."
"Thị trường đã phản ứng tích cực với tin tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Favorably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: favorable
- Adverb: favorably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Favorably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'favorably' thường được dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện hoặc một tình huống được nhìn nhận. Nó nhấn mạnh đến sự tích cực, thuận lợi, hoặc mang tính ủng hộ. Nó khác với 'positively' ở chỗ 'favorably' thường ngụ ý một sự đánh giá hoặc một tác động tốt, trong khi 'positively' chỉ đơn thuần là khẳng định hoặc chắc chắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'to', 'on', và 'upon' thường đi kèm với các động từ hoặc danh từ mà 'favorably' bổ nghĩa để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh mà sự ủng hộ hoặc lợi thế hướng đến. Ví dụ: 'look favorably on' (xem xét một cách thiện chí), 'respond favorably to' (phản hồi tích cực với).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Favorably'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's stock performed favorably after the new CEO took over, because his strategies were well-received.
|
Cổ phiếu của công ty hoạt động thuận lợi sau khi CEO mới nhậm chức, bởi vì các chiến lược của ông ấy được đón nhận tốt. |
| Phủ định |
Although the initial reports were favorable, the project ultimately failed because of unforeseen circumstances.
|
Mặc dù các báo cáo ban đầu rất thuận lợi, dự án cuối cùng đã thất bại vì những tình huống không lường trước được. |
| Nghi vấn |
Did the audience react favorably when the speaker presented his innovative ideas, even though they were unconventional?
|
Khán giả có phản ứng tích cực khi diễn giả trình bày những ý tưởng sáng tạo của mình không, mặc dù chúng không chính thống? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's earnings were viewed favorably by investors.
|
Thu nhập của công ty được các nhà đầu tư xem xét một cách tích cực. |
| Phủ định |
Wasn't the proposal considered favorably by the board?
|
Có phải hội đồng quản trị đã không xem xét đề xuất một cách tích cực? |
| Nghi vấn |
Did the market react favorably to the new product launch?
|
Thị trường có phản ứng tích cực với việc ra mắt sản phẩm mới không? |