après-ski
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Après-ski'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động xã hội và giải trí sau một ngày trượt tuyết.
Definition (English Meaning)
Social activities and entertainment following a day's skiing.
Ví dụ Thực tế với 'Après-ski'
-
"The après-ski scene in Aspen is known for its lively bars and restaurants."
"Khung cảnh après-ski ở Aspen nổi tiếng với các quán bar và nhà hàng sôi động."
-
"After a long day on the slopes, we enjoyed some après-ski at the lodge."
"Sau một ngày dài trên sườn dốc, chúng tôi đã tận hưởng một chút après-ski tại nhà nghỉ."
-
"Many ski resorts offer a variety of après-ski activities."
"Nhiều khu nghỉ dưỡng trượt tuyết cung cấp nhiều hoạt động après-ski khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Après-ski'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: après-ski
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Après-ski'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các hoạt động thư giãn, vui chơi, giải trí sau khi trượt tuyết, thường bao gồm ăn uống, giao lưu, hoặc các hình thức giải trí khác. Nhấn mạnh vào khía cạnh xã hội và thư giãn sau một ngày hoạt động thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Après-ski'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had planned better, the après-ski party would have been much more fun.
|
Nếu chúng ta lên kế hoạch tốt hơn, bữa tiệc après-ski đã có thể vui hơn nhiều. |
| Phủ định |
If the resort hadn't closed early, we wouldn't have missed the après-ski festivities.
|
Nếu khu nghỉ dưỡng không đóng cửa sớm, chúng tôi đã không bỏ lỡ các hoạt động lễ hội après-ski. |
| Nghi vấn |
Would we have enjoyed the après-ski more if we had learned to ski earlier?
|
Chúng ta có thích après-ski hơn không nếu chúng ta học trượt tuyết sớm hơn? |