(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resort
B1

resort

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu nghỉ dưỡng viện đến dùng đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm thường được lui tới để nghỉ lễ hoặc giải trí, thường cung cấp các tiện nghi hoặc điểm tham quan cụ thể.

Definition (English Meaning)

A place that is frequented for holidays or recreation, typically one offering specific amenities or attractions.

Ví dụ Thực tế với 'Resort'

  • "We spent a week at a beach resort in Mexico."

    "Chúng tôi đã dành một tuần tại một khu nghỉ dưỡng bãi biển ở Mexico."

  • "The hotel has a spa and other resort facilities."

    "Khách sạn có spa và các tiện nghi khu nghỉ dưỡng khác."

  • "The government should not resort to censorship."

    "Chính phủ không nên viện đến kiểm duyệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Resort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resort' thường ám chỉ một địa điểm được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của khách du lịch và người đi nghỉ, cung cấp các dịch vụ và tiện ích như chỗ ở, ăn uống, giải trí và các hoạt động khác. Khác với 'hotel' (khách sạn) thường chỉ tập trung vào chỗ ở ngắn hạn, 'resort' mang tính chất toàn diện và hướng đến trải nghiệm nghỉ dưỡng hơn. So với 'vacation spot' (điểm du lịch), 'resort' cụ thể hơn, thường là một khu phức hợp hoặc cơ sở vật chất có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

'at' dùng để chỉ vị trí cụ thể của resort (ví dụ: stayed at the resort). 'to' dùng để chỉ hành động đi đến resort (ví dụ: went to the resort).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)