april fools' day
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'April fools' day'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngày Cá tháng Tư, ngày 1 tháng 4, ngày mọi người chơi khăm hoặc trêu chọc nhau.
Definition (English Meaning)
A day, April 1, on which people play practical jokes on one another.
Ví dụ Thực tế với 'April fools' day'
-
"On April Fools' Day, my brother told me he had won the lottery, but it was just a joke."
"Vào ngày Cá tháng Tư, anh trai tôi bảo tôi rằng anh ấy đã trúng xổ số, nhưng đó chỉ là một trò đùa."
-
"April Fools' Day is celebrated in many countries around the world."
"Ngày Cá tháng Tư được tổ chức ở nhiều quốc gia trên thế giới."
-
"I always dread April Fools' Day because I'm afraid of being tricked."
"Tôi luôn sợ ngày Cá tháng Tư vì tôi sợ bị lừa."
Từ loại & Từ liên quan của 'April fools' day'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: april fools' day
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'April fools' day'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngày Cá tháng Tư là một ngày lễ vui vẻ, không chính thức, nơi mọi người thường bày trò đùa và nói dối vô hại với nhau. Mục đích là để tạo niềm vui và tiếng cười. Sự khác biệt với các ngày lễ khác là tính chất hài hước và sự chấp nhận rộng rãi của những trò đùa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' được sử dụng để chỉ ngày cụ thể: 'on April Fools' Day' (vào ngày Cá tháng Tư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'April fools' day'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that it was April Fools' Day yesterday.
|
Cô ấy nói rằng hôm qua là ngày Cá tháng Tư. |
| Phủ định |
He told me that he didn't play any pranks on April Fools' Day last year.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không chơi khăm ai vào ngày Cá tháng Tư năm ngoái. |
| Nghi vấn |
She asked if they had celebrated April Fools' Day the previous year.
|
Cô ấy hỏi liệu họ đã kỷ niệm ngày Cá tháng Tư vào năm trước đó hay không. |