(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ practical
B1

practical

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tế thiết thực có tính thực tiễn thực dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến việc thực hành hoặc sử dụng một cái gì đó thay vì lý thuyết và ý tưởng.

Definition (English Meaning)

Concerned with the actual doing or use of something rather than with theory and ideas.

Ví dụ Thực tế với 'Practical'

  • "He's a very practical man."

    "Anh ấy là một người rất thực tế."

  • "She has a lot of practical experience in marketing."

    "Cô ấy có nhiều kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực marketing."

  • "It's not practical to take the car; let's walk."

    "Đi ô tô không thực tế; chúng ta hãy đi bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Practical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Practical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'practical' nhấn mạnh tính hữu dụng, hiệu quả và khả năng ứng dụng thực tế của một điều gì đó. Nó thường được dùng để mô tả những giải pháp, ý tưởng, hoặc kỹ năng có thể áp dụng được vào thực tế và mang lại kết quả cụ thể. So sánh với 'realistic', 'practical' tập trung vào tính khả thi và hiệu quả, trong khi 'realistic' tập trung vào việc phản ánh đúng thực tế hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Practical in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc tình huống mà một kỹ năng, kiến thức hoặc vật dụng nào đó hữu ích. Ví dụ: 'This tool is practical in gardening.' 'Practical for' thường được sử dụng để chỉ mục đích mà một cái gì đó hữu ích. Ví dụ: 'This car is practical for long journeys.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Practical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)