(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ joke
B1

joke

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyện cười lời nói đùa pha trò đùa cợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joke'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó được nói hoặc làm để gây cười.

Definition (English Meaning)

Something said or done to cause laughter.

Ví dụ Thực tế với 'Joke'

  • "He told a joke that made everyone laugh."

    "Anh ấy kể một câu chuyện cười khiến mọi người bật cười."

  • "That's a good joke!"

    "Đó là một câu chuyện cười hay!"

  • "Are you joking?"

    "Bạn đang đùa à?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Joke'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: joke
  • Verb: joke
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Joke'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'joke' thường được dùng để chỉ một câu chuyện ngắn hoặc một hành động hài hước với mục đích làm cho người khác cười. Nó có thể là một câu chuyện, một lời nói đùa, hoặc một tình huống hài hước. Khác với 'humor' (tính hài hước) mang tính tổng quát hơn, 'joke' mang tính cụ thể và thường được sử dụng trong một tình huống nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

‘Joke about’ thường dùng để nói về việc đùa cợt về một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'They were joking about the bad weather.' ‘Joke on’ thường dùng để chỉ ai đó bị lừa hoặc bị đùa cợt. Ví dụ: 'The joke's on you!'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Joke'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He told a funny joke.
Anh ấy đã kể một câu chuyện cười hài hước.
Phủ định
She did not joke about the accident.
Cô ấy đã không đùa về vụ tai nạn.
Nghi vấn
Did you joke with your friends yesterday?
Hôm qua bạn có đùa với bạn bè không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't told that joke at the meeting, he would be the CEO now.
Nếu anh ấy đã không kể câu chuyện cười đó tại cuộc họp, anh ấy đã là CEO bây giờ.
Phủ định
If she hadn't joked about his baldness, he wouldn't have been so upset.
Nếu cô ấy đã không đùa về việc anh ấy bị hói, anh ấy đã không buồn đến vậy.
Nghi vấn
If they had known you were going through a hard time, would they joke with you?
Nếu họ biết bạn đang trải qua một khoảng thời gian khó khăn, họ có đùa với bạn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Joke about it, and you will feel better.
Hãy kể một câu chuyện cười về nó, và bạn sẽ cảm thấy tốt hơn.
Phủ định
Don't joke about serious matters.
Đừng đùa cợt về những vấn đề nghiêm trọng.
Nghi vấn
Please joke with me to lighten the mood.
Làm ơn kể chuyện cười với tôi để làm dịu bầu không khí.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He likes to joke with his friends.
Anh ấy thích đùa với bạn bè.
Phủ định
Did she joke about the incident?
Cô ấy đã không đùa về sự cố đó phải không?
Nghi vấn
Is that joke appropriate?
Câu đùa đó có phù hợp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)