joke
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Joke'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó được nói hoặc làm để gây cười.
Ví dụ Thực tế với 'Joke'
-
"He told a joke that made everyone laugh."
"Anh ấy kể một câu chuyện cười khiến mọi người bật cười."
-
"That's a good joke!"
"Đó là một câu chuyện cười hay!"
-
"Are you joking?"
"Bạn đang đùa à?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Joke'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: joke
- Verb: joke
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Joke'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'joke' thường được dùng để chỉ một câu chuyện ngắn hoặc một hành động hài hước với mục đích làm cho người khác cười. Nó có thể là một câu chuyện, một lời nói đùa, hoặc một tình huống hài hước. Khác với 'humor' (tính hài hước) mang tính tổng quát hơn, 'joke' mang tính cụ thể và thường được sử dụng trong một tình huống nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Joke about’ thường dùng để nói về việc đùa cợt về một chủ đề nào đó. Ví dụ: 'They were joking about the bad weather.' ‘Joke on’ thường dùng để chỉ ai đó bị lừa hoặc bị đùa cợt. Ví dụ: 'The joke's on you!'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Joke'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He told a funny joke.
|
Anh ấy đã kể một câu chuyện cười hài hước. |
| Phủ định |
She did not joke about the accident.
|
Cô ấy đã không đùa về vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Did you joke with your friends yesterday?
|
Hôm qua bạn có đùa với bạn bè không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he hadn't told that joke at the meeting, he would be the CEO now.
|
Nếu anh ấy đã không kể câu chuyện cười đó tại cuộc họp, anh ấy đã là CEO bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't joked about his baldness, he wouldn't have been so upset.
|
Nếu cô ấy đã không đùa về việc anh ấy bị hói, anh ấy đã không buồn đến vậy. |
| Nghi vấn |
If they had known you were going through a hard time, would they joke with you?
|
Nếu họ biết bạn đang trải qua một khoảng thời gian khó khăn, họ có đùa với bạn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Joke about it, and you will feel better.
|
Hãy kể một câu chuyện cười về nó, và bạn sẽ cảm thấy tốt hơn. |
| Phủ định |
Don't joke about serious matters.
|
Đừng đùa cợt về những vấn đề nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Please joke with me to lighten the mood.
|
Làm ơn kể chuyện cười với tôi để làm dịu bầu không khí. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He likes to joke with his friends.
|
Anh ấy thích đùa với bạn bè. |
| Phủ định |
Did she joke about the incident?
|
Cô ấy đã không đùa về sự cố đó phải không? |
| Nghi vấn |
Is that joke appropriate?
|
Câu đùa đó có phù hợp không? |