(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prank
B1

prank

noun

Nghĩa tiếng Việt

chơi khăm trò đùa tinh nghịch nghịch ngợm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trò đùa tinh nghịch hoặc hành động nghịch ngợm.

Definition (English Meaning)

A practical joke or mischievous act.

Ví dụ Thực tế với 'Prank'

  • "The students played a harmless prank on their teacher."

    "Các sinh viên đã chơi một trò đùa vô hại với giáo viên của họ."

  • "He's always playing pranks on his colleagues."

    "Anh ấy luôn chơi khăm các đồng nghiệp của mình."

  • "The prank went too far and hurt someone's feelings."

    "Trò đùa đi quá xa và làm tổn thương cảm xúc của ai đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prank
  • Verb: prank
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hài hước Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Prank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những trò đùa không gây hại, mang tính chất giải trí. Khác với 'joke' ở chỗ 'prank' thường liên quan đến hành động thực tế, trong khi 'joke' có thể chỉ là một câu nói hài hước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'prank on someone': chơi khăm ai đó. Ví dụ: They played a prank on their teacher.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prank'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he planned a prank on his teacher was obvious to everyone.
Việc anh ấy lên kế hoạch chơi khăm giáo viên của mình là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether they will prank their friends is not confirmed.
Việc liệu họ có chơi khăm bạn bè của họ hay không vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
Why they would prank someone in that situation is beyond my comprehension.
Tại sao họ lại chơi khăm ai đó trong tình huống đó vượt quá sự hiểu biết của tôi.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, that prank was hilarious!
Chà, trò đùa đó thật là hài hước!
Phủ định
Oops, I hope they didn't prank him too badly.
Ôi, tôi hy vọng họ không chơi khăm anh ấy quá tệ.
Nghi vấn
Hey, did you see the prank they pulled yesterday?
Này, bạn có thấy trò đùa họ thực hiện hôm qua không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After planning carefully, the students decided to prank their teacher, and the prank was a huge success.
Sau khi lên kế hoạch cẩn thận, các học sinh quyết định chơi khăm giáo viên của họ, và trò đùa đã thành công rực rỡ.
Phủ định
No, I didn't prank my brother; I just hid his phone.
Không, tôi không chơi khăm anh trai tôi; tôi chỉ giấu điện thoại của anh ấy thôi.
Nghi vấn
Knowing he's easily startled, will you prank him, or will you simply tell him a scary story?
Biết rằng anh ấy dễ giật mình, bạn sẽ chơi khăm anh ấy, hay bạn sẽ chỉ kể cho anh ấy một câu chuyện đáng sợ?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't planned that prank so carefully, he would be in serious trouble now.
Nếu anh ta không lên kế hoạch cho trò đùa đó cẩn thận như vậy, thì bây giờ anh ta đã gặp rắc rối lớn rồi.
Phủ định
If she hadn't pranked her boss last year, she wouldn't be working from home today.
Nếu cô ấy không chơi khăm sếp của mình năm ngoái, thì hôm nay cô ấy đã không phải làm việc ở nhà.
Nghi vấn
If they hadn't pranked the teacher, would they be getting extra credit now?
Nếu họ không chơi khăm giáo viên, thì bây giờ họ có được điểm thưởng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would prank my friend more often.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ chơi khăm bạn tôi thường xuyên hơn.
Phủ định
If she weren't so serious, I wouldn't prank her.
Nếu cô ấy không quá nghiêm túc, tôi sẽ không chơi khăm cô ấy.
Nghi vấn
Would you prank the teacher if you knew you wouldn't get caught?
Bạn có chơi khăm giáo viên không nếu bạn biết bạn sẽ không bị bắt?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Prank your brother tomorrow!
Hãy chơi khăm anh trai của bạn vào ngày mai!
Phủ định
Don't prank anyone at school.
Đừng chơi khăm ai ở trường.
Nghi vấn
Do prank him lightly!
Hãy chơi khăm anh ta một cách nhẹ nhàng!

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He planned a prank on his unsuspecting roommate.
Anh ấy đã lên kế hoạch cho một trò đùa với người bạn cùng phòng không nghi ngờ gì của mình.
Phủ định
Never had she pranked someone so elaborately as she did her brother that April Fool's Day.
Chưa bao giờ cô ấy chơi khăm ai một cách công phu như cô đã làm với anh trai mình vào ngày Cá tháng Tư năm đó.
Nghi vấn
Should he prank his boss, he would likely face serious consequences.
Nếu anh ta chơi khăm sếp của mình, anh ta có thể sẽ phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the teacher arrives, the students will have pranked the classroom.
Trước khi giáo viên đến, học sinh sẽ đã chơi khăm lớp học.
Phủ định
He won't have pranked his sister by the time she gets home.
Anh ấy sẽ chưa chơi khăm em gái mình trước khi cô ấy về nhà.
Nghi vấn
Will they have pranked their boss before he finds out about it?
Liệu họ đã chơi khăm sếp của họ trước khi ông ấy phát hiện ra chuyện đó chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They pranked their teacher on April Fool's Day.
Họ đã chơi khăm giáo viên của họ vào ngày Cá tháng Tư.
Phủ định
She didn't prank anyone because she was too busy.
Cô ấy đã không chơi khăm ai cả vì cô ấy quá bận.
Nghi vấn
Did he prank you by switching your sugar with salt?
Anh ấy có chơi khăm bạn bằng cách đổi đường của bạn thành muối không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't pranked my teacher last April Fool's Day.
Tôi ước tôi đã không chơi khăm giáo viên của mình vào ngày Cá tháng Tư năm ngoái.
Phủ định
If only my brother wouldn't prank me every morning.
Giá mà anh trai tôi không chơi khăm tôi mỗi sáng.
Nghi vấn
If only they could prank the bully back to teach him a lesson?
Giá mà họ có thể chơi khăm lại kẻ bắt nạt để dạy cho hắn một bài học thì sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)