hoax
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hoax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trò lừa bịp, trò đánh lừa, sự bịp bợm, sự đánh lừa, thường nhằm mục đích gây bối rối hoặc khó chịu.
Definition (English Meaning)
A trick or deception intended to cause embarrassment or discomfiture.
Ví dụ Thực tế với 'Hoax'
-
"The UFO sighting turned out to be a hoax."
"Việc nhìn thấy UFO hóa ra chỉ là một trò lừa bịp."
-
"The news report about the Loch Ness Monster was a complete hoax."
"Bản tin về Quái vật hồ Loch Ness hoàn toàn là một trò lừa bịp."
-
"The company hoaxed investors with false promises of high returns."
"Công ty đã lừa bịp các nhà đầu tư bằng những lời hứa sai sự thật về lợi nhuận cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hoax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hoax
- Verb: hoax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hoax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hoax' thường được sử dụng để chỉ một hành động lừa đảo có chủ ý, được lên kế hoạch kỹ lưỡng và thường gây ra hậu quả tiêu cực cho nạn nhân hoặc cộng đồng. Nó khác với 'trick' ở chỗ 'trick' có thể đơn giản chỉ là một trò đùa vô hại, còn 'hoax' mang tính chất nghiêm trọng hơn. So với 'fraud', 'hoax' thường liên quan đến sự giả mạo hoặc tạo dựng một điều gì đó không có thật, trong khi 'fraud' thường liên quan đến gian lận tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'hoax about': đề cập đến nội dung hoặc chủ đề của trò lừa.
- 'hoax on': chỉ đối tượng bị lừa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hoax'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the news channel hadn't reported the story, they would still be believing the hoax.
|
Nếu kênh tin tức không đưa tin về câu chuyện đó, họ vẫn sẽ tin vào trò lừa bịp. |
| Phủ định |
If the scientist hadn't carefully examined the evidence, he wouldn't have realized it was a hoax.
|
Nếu nhà khoa học không kiểm tra cẩn thận bằng chứng, ông ấy sẽ không nhận ra đó là một trò lừa bịp. |
| Nghi vấn |
If the email hadn't looked so legitimate, would you have been hoaxed into clicking the link?
|
Nếu email trông không có vẻ hợp pháp như vậy, bạn có bị lừa nhấp vào đường link không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the media weren't so easily deceived, they would never hoax the public with false information.
|
Nếu giới truyền thông không dễ bị lừa dối như vậy, họ sẽ không bao giờ lừa bịp công chúng bằng thông tin sai lệch. |
| Phủ định |
If I didn't know it was a hoax, I wouldn't have believed the story about the alien invasion.
|
Nếu tôi không biết đó là một trò lừa bịp, tôi đã không tin câu chuyện về cuộc xâm lược của người ngoài hành tinh. |
| Nghi vấn |
Would the police investigate if someone tried to hoax the insurance company?
|
Cảnh sát có điều tra không nếu ai đó cố gắng lừa đảo công ty bảo hiểm? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the media hadn't been so easily hoaxed, the public would have been better informed.
|
Nếu giới truyền thông không dễ dàng bị đánh lừa như vậy, công chúng đã được thông tin tốt hơn. |
| Phủ định |
If the artist hadn't hoaxed the art world with his fake paintings, he wouldn't have become so infamous.
|
Nếu nghệ sĩ không lừa dối giới nghệ thuật bằng những bức tranh giả của mình, anh ta đã không trở nên khét tiếng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the company have faced legal action if they had hoaxed their investors with false profit reports?
|
Công ty có phải đối mặt với hành động pháp lý nếu họ lừa dối các nhà đầu tư của mình bằng các báo cáo lợi nhuận sai lệch không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the media will have been reporting on the hoax for almost a decade.
|
Đến năm sau, giới truyền thông sẽ đã đưa tin về trò lừa bịp này gần một thập kỷ. |
| Phủ định |
The police won't have been investigating the hoax for more than a few weeks by the time the truth comes out.
|
Cảnh sát sẽ không điều tra vụ lừa bịp này quá vài tuần trước khi sự thật được phơi bày. |
| Nghi vấn |
Will the authorities have been trying to uncover the hoax for months before they finally succeed?
|
Liệu các nhà chức trách đã cố gắng khám phá trò lừa bịp này trong nhiều tháng trước khi họ thành công? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The media has been hoaxing the public with fake news stories for years.
|
Các phương tiện truyền thông đã và đang đánh lừa công chúng bằng những câu chuyện tin giả trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The scientist hasn't been hoaxing his colleagues; his research is genuinely groundbreaking.
|
Nhà khoa học đã không hề lừa dối các đồng nghiệp của mình; nghiên cứu của ông ấy thực sự mang tính đột phá. |
| Nghi vấn |
Has someone been hoaxing people into believing the Earth is flat?
|
Có ai đó đã và đang lừa mọi người tin rằng Trái Đất phẳng hay không? |