(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aquamarine
B2

aquamarine

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngọc xanh biển màu xanh lục lam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aquamarine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đá quý màu xanh lục lam; một biến thể trong suốt của beryl.

Definition (English Meaning)

A bluish-green gem; a transparent variety of beryl.

Ví dụ Thực tế với 'Aquamarine'

  • "She wore an aquamarine necklace."

    "Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ aquamarine."

  • "The aquamarine stone sparkled in the sunlight."

    "Viên đá aquamarine lấp lánh dưới ánh mặt trời."

  • "Her eyes were a clear aquamarine."

    "Đôi mắt cô ấy có màu xanh lục lam trong veo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aquamarine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aquamarine
  • Adjective: aquamarine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bluish-green(xanh lục lam)
sea green(xanh biển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoáng vật học Trang sức Màu sắc

Ghi chú Cách dùng 'Aquamarine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aquamarine thường được đánh giá cao vì màu sắc tươi mát và độ trong suốt. Nó có liên quan đến biển cả, thường gợi lên cảm giác thanh bình và tĩnh lặng. Màu sắc có thể dao động từ xanh nhạt đến xanh đậm hơn. So với các loại đá quý khác như emerald (ngọc lục bảo) cũng là một loại beryl, aquamarine thường ít tạp chất hơn và do đó có độ trong suốt cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Aquamarine *of* high quality; aquamarine *in* jewelry.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aquamarine'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sea is aquamarine in this area.
Biển có màu xanh ngọc bích ở khu vực này.
Phủ định
Isn't that necklace aquamarine?
Không phải cái vòng cổ đó màu xanh ngọc bích sao?
Nghi vấn
Is her dress aquamarine?
Váy của cô ấy có màu xanh ngọc bích không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This gem is as aquamarine as the deepest ocean trench.
Viên đá quý này có màu xanh ngọc bích như rãnh đại dương sâu nhất.
Phủ định
This pool is less aquamarine than I expected.
Hồ bơi này ít xanh ngọc bích hơn tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is this lake the most aquamarine of all the lakes in the region?
Hồ này có phải là hồ có màu xanh ngọc bích nhất trong tất cả các hồ trong khu vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)