emerald
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emerald'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đá quý màu xanh lục sáng, là một biến thể của beryl có màu do vết tích của crom và đôi khi là vanadi.
Definition (English Meaning)
A bright green precious stone consisting of a variety of beryl colored by traces of chromium and sometimes vanadium.
Ví dụ Thực tế với 'Emerald'
-
"She wore an emerald necklace to the party."
"Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ ngọc lục bảo đến bữa tiệc."
-
"The queen's crown was adorned with emeralds."
"Vương miện của nữ hoàng được trang trí bằng ngọc lục bảo."
-
"Emerald Isle is a poetic name for Ireland."
""Đảo Ngọc Lục Bảo" là một tên gọi thơ mộng của Ireland."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emerald'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emerald
- Adjective: emerald
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emerald'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emerald thường được đánh giá cao về màu sắc và độ trong suốt của nó. Màu xanh lục đặc trưng của emerald là do sự hiện diện của các nguyên tố vi lượng như crom, vanadi và sắt trong cấu trúc tinh thể của beryl. Emerald có nhiều sắc thái khác nhau, từ xanh lục hơi vàng đến xanh lục hơi lam. Những viên emerald có màu xanh lục đậm và độ trong suốt cao thường được coi là có giá trị nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc: 'an emerald of great beauty'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emerald'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The jeweler will set the emerald in gold.
|
Người thợ kim hoàn sẽ đính viên ngọc lục bảo vào vàng. |
| Phủ định |
She is not going to buy an emerald necklace next month.
|
Cô ấy sẽ không mua một chiếc vòng cổ ngọc lục bảo vào tháng tới. |
| Nghi vấn |
Will he choose the emerald green tie for the party?
|
Liệu anh ấy có chọn chiếc cà vạt màu xanh ngọc lục bảo cho bữa tiệc không? |