aquarelle
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aquarelle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bức tranh được vẽ bằng màu nước.
Definition (English Meaning)
A painting done in watercolors.
Ví dụ Thực tế với 'Aquarelle'
-
"She created a beautiful aquarelle of the landscape."
"Cô ấy đã tạo ra một bức tranh màu nước tuyệt đẹp về phong cảnh."
-
"His aquerelles are exhibited in the National Gallery."
"Những bức tranh màu nước của anh ấy được trưng bày trong Phòng trưng bày Quốc gia."
-
"The artist favored aquarelle for its transparency."
"Nghệ sĩ ưa chuộng màu nước vì tính trong suốt của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aquarelle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aquarelle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aquarelle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aquarelle' thường được dùng để chỉ cả kỹ thuật vẽ màu nước và bức tranh được tạo ra bằng kỹ thuật đó. Nó nhấn mạnh tính chất trong suốt và nhẹ nhàng của màu sắc. So với 'watercolor painting', 'aquarelle' mang tính chuyên môn và nghệ thuật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in aquarelle' có nghĩa là vẽ bằng kỹ thuật màu nước. 'on aquarelle' có thể ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ một bức tranh màu nước trên một vật liệu cụ thể (ví dụ: 'on aquarelle paper').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aquarelle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.