(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aquarelle
C1

aquarelle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tranh màu nước kỹ thuật vẽ màu nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aquarelle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bức tranh được vẽ bằng màu nước.

Definition (English Meaning)

A painting done in watercolors.

Ví dụ Thực tế với 'Aquarelle'

  • "She created a beautiful aquarelle of the landscape."

    "Cô ấy đã tạo ra một bức tranh màu nước tuyệt đẹp về phong cảnh."

  • "His aquerelles are exhibited in the National Gallery."

    "Những bức tranh màu nước của anh ấy được trưng bày trong Phòng trưng bày Quốc gia."

  • "The artist favored aquarelle for its transparency."

    "Nghệ sĩ ưa chuộng màu nước vì tính trong suốt của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aquarelle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aquarelle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

watercolor(màu nước; tranh màu nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

painting(hội họa)
watercolor paper(giấy vẽ màu nước)
wash(lớp màu loãng (trong tranh màu nước))

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Aquarelle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aquarelle' thường được dùng để chỉ cả kỹ thuật vẽ màu nước và bức tranh được tạo ra bằng kỹ thuật đó. Nó nhấn mạnh tính chất trong suốt và nhẹ nhàng của màu sắc. So với 'watercolor painting', 'aquarelle' mang tính chuyên môn và nghệ thuật hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in aquarelle' có nghĩa là vẽ bằng kỹ thuật màu nước. 'on aquarelle' có thể ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ một bức tranh màu nước trên một vật liệu cụ thể (ví dụ: 'on aquarelle paper').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aquarelle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)