painting
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc kỹ năng sử dụng sơn.
Ví dụ Thực tế với 'Painting'
-
"He is good at painting."
"Anh ấy giỏi vẽ tranh."
-
"The museum has a large collection of paintings."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập tranh lớn."
-
"I'm taking a painting class."
"Tôi đang tham gia một lớp học vẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Painting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Painting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường chỉ quá trình tạo ra một tác phẩm nghệ thuật bằng cách sử dụng sơn. Nó bao hàm cả kỹ thuật, vật liệu và quá trình sáng tạo. Cần phân biệt với 'drawing' (vẽ phác thảo bằng bút chì hoặc các công cụ khác, thường ít màu sắc hơn) và 'sketching' (vẽ nhanh để ghi lại ý tưởng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'painting of' thường được dùng để chỉ chủ đề của bức tranh (a painting of a landscape). 'painting in' được dùng để chỉ phong cách hoặc kỹ thuật (a painting in oil).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Painting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.