(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ painting
A2

painting

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vẽ bức tranh hội họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc kỹ năng sử dụng sơn.

Definition (English Meaning)

The act or skill of using paint.

Ví dụ Thực tế với 'Painting'

  • "He is good at painting."

    "Anh ấy giỏi vẽ tranh."

  • "The museum has a large collection of paintings."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập tranh lớn."

  • "I'm taking a painting class."

    "Tôi đang tham gia một lớp học vẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Painting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Painting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ quá trình tạo ra một tác phẩm nghệ thuật bằng cách sử dụng sơn. Nó bao hàm cả kỹ thuật, vật liệu và quá trình sáng tạo. Cần phân biệt với 'drawing' (vẽ phác thảo bằng bút chì hoặc các công cụ khác, thường ít màu sắc hơn) và 'sketching' (vẽ nhanh để ghi lại ý tưởng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'painting of' thường được dùng để chỉ chủ đề của bức tranh (a painting of a landscape). 'painting in' được dùng để chỉ phong cách hoặc kỹ thuật (a painting in oil).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Painting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)