hedging
Danh từ (Ngôn ngữ học)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hedging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng các phương tiện ngôn ngữ để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc giảm nhẹ tính khẳng định của một phát biểu.
Definition (English Meaning)
The use of linguistic devices to express uncertainty or to mitigate the force of a statement.
Ví dụ Thực tế với 'Hedging'
-
"The speaker employed a lot of hedging in their response, making it difficult to understand their true position."
"Người nói đã sử dụng rất nhiều sự giảm nhẹ trong câu trả lời của họ, khiến cho việc hiểu được lập trường thực sự của họ trở nên khó khăn."
-
"The politician's speech was full of hedging, making it difficult to discern their true intentions."
"Bài phát biểu của chính trị gia chứa đầy sự giảm nhẹ, khiến cho việc nhận ra ý định thực sự của họ trở nên khó khăn."
-
"Many companies use futures contracts for hedging purposes."
"Nhiều công ty sử dụng hợp đồng tương lai cho mục đích phòng ngừa rủi ro."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hedging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hedging
- Verb: hedge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hedging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'hedging' liên quan đến việc sử dụng các từ ngữ hoặc cụm từ (ví dụ: 'có lẽ', 'tôi nghĩ', 'khoảng', 'loại như') để làm cho một tuyên bố ít quyết đoán hơn, lịch sự hơn hoặc ít rủi ro hơn. Mục đích là để tránh bị coi là quá tự tin hoặc áp đặt quan điểm của mình lên người khác. Nó khác với 'lying' (nói dối) ở chỗ nó không nhất thiết phải là một hành động lừa dối, mà là một chiến lược giao tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng trong cụm 'in hedging', ví dụ: 'There is a lot of hedging in her response.' (Có rất nhiều sự giảm nhẹ trong câu trả lời của cô ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hedging'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to hedge its bets by investing in multiple ventures.
|
Công ty quyết định giảm thiểu rủi ro bằng cách đầu tư vào nhiều dự án. |
| Phủ định |
Why didn't the trader hedge against the potential market downturn?
|
Tại sao nhà giao dịch không phòng ngừa rủi ro trước khả năng thị trường suy thoái? |
| Nghi vấn |
What strategies do financial advisors recommend for hedging investment portfolios?
|
Các cố vấn tài chính khuyến nghị những chiến lược nào để phòng ngừa rủi ro cho danh mục đầu tư? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be hedging its bets on the new product launch by investing in several marketing strategies.
|
Công ty sẽ phòng ngừa rủi ro cho việc ra mắt sản phẩm mới bằng cách đầu tư vào nhiều chiến lược marketing. |
| Phủ định |
They won't be hedging against currency fluctuations, which is quite risky given the current economic climate.
|
Họ sẽ không phòng ngừa biến động tiền tệ, điều này khá rủi ro trong bối cảnh kinh tế hiện tại. |
| Nghi vấn |
Will you be hedging your portfolio against potential market downturns next quarter?
|
Bạn sẽ phòng ngừa danh mục đầu tư của mình khỏi những đợt suy thoái thị trường tiềm ẩn vào quý tới chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will hedge its investments to minimize potential losses.
|
Công ty sẽ phòng ngừa rủi ro cho các khoản đầu tư của mình để giảm thiểu các tổn thất tiềm ẩn. |
| Phủ định |
They are not going to hedge against currency fluctuations because they believe the market will stabilize.
|
Họ sẽ không phòng ngừa rủi ro biến động tiền tệ vì họ tin rằng thị trường sẽ ổn định. |
| Nghi vấn |
Will the government hedge its bets on the success of this new policy?
|
Liệu chính phủ sẽ phòng ngừa rủi ro về sự thành công của chính sách mới này? |