market efficiency
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market efficiency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà giá thị trường phản ánh tất cả các thông tin có sẵn.
Definition (English Meaning)
The degree to which market prices reflect all available information.
Ví dụ Thực tế với 'Market efficiency'
-
"High market efficiency reduces the opportunity for arbitrage."
"Hiệu quả thị trường cao làm giảm cơ hội kinh doanh chênh lệch giá."
-
"Academics debate the level of market efficiency in emerging economies."
"Các nhà nghiên cứu tranh luận về mức độ hiệu quả thị trường ở các nền kinh tế mới nổi."
-
"The efficient market hypothesis assumes that investors cannot consistently outperform the market."
"Giả thuyết thị trường hiệu quả giả định rằng các nhà đầu tư không thể liên tục hoạt động tốt hơn thị trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market efficiency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market efficiency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market efficiency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiệu quả thị trường là một khái niệm quan trọng trong tài chính, được sử dụng để đánh giá khả năng của thị trường trong việc định giá tài sản một cách chính xác. Có ba dạng hiệu quả thị trường: yếu (weak form), bán mạnh (semi-strong form) và mạnh (strong form). Dạng yếu cho rằng giá cả phản ánh tất cả thông tin quá khứ. Dạng bán mạnh cho rằng giá cả phản ánh tất cả thông tin công khai. Dạng mạnh cho rằng giá cả phản ánh tất cả thông tin, bao gồm cả thông tin nội bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Market efficiency in’ dùng để chỉ hiệu quả thị trường trong một lĩnh vực hoặc thị trường cụ thể. ‘Market efficiency of’ dùng để chỉ hiệu quả thị trường của một tài sản hoặc một loại tài sản nào đó.
Ví dụ: 'The market efficiency in the stock market is high.' (Hiệu quả thị trường trong thị trường chứng khoán là cao.) 'The market efficiency of Bitcoin is debatable.' (Hiệu quả thị trường của Bitcoin còn gây tranh cãi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market efficiency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.