arbitrating
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đóng vai trò là một trọng tài; giải quyết một tranh chấp hoặc xung đột giữa các bên bằng cách hành động như một bên thứ ba trung lập.
Definition (English Meaning)
Acting as an arbitrator; settling a dispute or conflict between parties by acting as a neutral third party.
Ví dụ Thực tế với 'Arbitrating'
-
"The committee is currently arbitrating the dispute between the two departments."
"Ủy ban hiện đang phân xử tranh chấp giữa hai phòng ban."
-
"They are arbitrating to find a fair solution."
"Họ đang phân xử để tìm ra một giải pháp công bằng."
-
"The court is arbitrating the legal case."
"Tòa án đang phân xử vụ kiện pháp lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: arbitrate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arbitrating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Arbitrating" thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra của việc phân xử, hòa giải. Nó nhấn mạnh quá trình tìm kiếm một giải pháp công bằng và khách quan cho các bên liên quan. Sự khác biệt với "mediating" là "arbitrating" thường bao hàm quyền lực lớn hơn của người phân xử trong việc đưa ra quyết định cuối cùng, trong khi "mediating" tập trung vào việc giúp các bên tự đạt được thỏa thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Arbitrating between" nhấn mạnh việc phân xử giữa các bên khác nhau. Ví dụ: "He is arbitrating between the company and the union." "Arbitrating in" thường dùng khi nói đến lĩnh vực hoặc bối cảnh mà việc phân xử diễn ra. Ví dụ: "She is arbitrating in a commercial dispute."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrating'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will arbitrate disputes between employees and management.
|
Công ty sẽ đứng ra phân xử các tranh chấp giữa nhân viên và ban quản lý. |
| Phủ định |
Seldom have I arbitrated a dispute with so many conflicting viewpoints.
|
Hiếm khi tôi phân xử một tranh chấp có quá nhiều quan điểm trái ngược như vậy. |
| Nghi vấn |
Were they to arbitrate fairly, both parties would be satisfied.
|
Nếu họ phân xử công bằng, cả hai bên sẽ hài lòng. |