(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arbitrating
C1

arbitrating

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

phân xử hòa giải giải quyết tranh chấp bằng trọng tài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đóng vai trò là một trọng tài; giải quyết một tranh chấp hoặc xung đột giữa các bên bằng cách hành động như một bên thứ ba trung lập.

Definition (English Meaning)

Acting as an arbitrator; settling a dispute or conflict between parties by acting as a neutral third party.

Ví dụ Thực tế với 'Arbitrating'

  • "The committee is currently arbitrating the dispute between the two departments."

    "Ủy ban hiện đang phân xử tranh chấp giữa hai phòng ban."

  • "They are arbitrating to find a fair solution."

    "Họ đang phân xử để tìm ra một giải pháp công bằng."

  • "The court is arbitrating the legal case."

    "Tòa án đang phân xử vụ kiện pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mediating(hòa giải)
adjudicating(xét xử)
negotiating(đàm phán)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignoring(lờ đi)
fighting(đấu tranh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Arbitrating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Arbitrating" thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra của việc phân xử, hòa giải. Nó nhấn mạnh quá trình tìm kiếm một giải pháp công bằng và khách quan cho các bên liên quan. Sự khác biệt với "mediating" là "arbitrating" thường bao hàm quyền lực lớn hơn của người phân xử trong việc đưa ra quyết định cuối cùng, trong khi "mediating" tập trung vào việc giúp các bên tự đạt được thỏa thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between in

"Arbitrating between" nhấn mạnh việc phân xử giữa các bên khác nhau. Ví dụ: "He is arbitrating between the company and the union." "Arbitrating in" thường dùng khi nói đến lĩnh vực hoặc bối cảnh mà việc phân xử diễn ra. Ví dụ: "She is arbitrating in a commercial dispute."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrating'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will arbitrate disputes between employees and management.
Công ty sẽ đứng ra phân xử các tranh chấp giữa nhân viên và ban quản lý.
Phủ định
Seldom have I arbitrated a dispute with so many conflicting viewpoints.
Hiếm khi tôi phân xử một tranh chấp có quá nhiều quan điểm trái ngược như vậy.
Nghi vấn
Were they to arbitrate fairly, both parties would be satisfied.
Nếu họ phân xử công bằng, cả hai bên sẽ hài lòng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)