dispute resolution
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispute resolution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình giải quyết các tranh chấp giữa các bên.
Definition (English Meaning)
The process of resolving disputes between parties.
Ví dụ Thực tế với 'Dispute resolution'
-
"The company has a strong dispute resolution mechanism in place."
"Công ty có một cơ chế giải quyết tranh chấp mạnh mẽ."
-
"Effective dispute resolution can save businesses time and money."
"Giải quyết tranh chấp hiệu quả có thể giúp các doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tiền bạc."
-
"Alternative dispute resolution (ADR) methods are becoming increasingly popular."
"Các phương pháp giải quyết tranh chấp thay thế (ADR) ngày càng trở nên phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dispute resolution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dispute resolution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dispute resolution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dispute resolution' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh và quan hệ quốc tế. Nó bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ đàm phán trực tiếp đến trọng tài và kiện tụng tại tòa án. Sự khác biệt so với 'conflict resolution' nằm ở chỗ 'dispute resolution' thường ám chỉ tranh chấp đã leo thang và cần một quy trình chính thức hơn để giải quyết, trong khi 'conflict resolution' có thể áp dụng cho các xung đột ở giai đoạn sớm hơn, ít gay gắt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Dispute resolution *in* a specific sector' chỉ ra lĩnh vực áp dụng. Ví dụ: 'dispute resolution in construction'.
'- Dispute resolution *through* mediation' chỉ ra phương pháp được sử dụng. Ví dụ: 'dispute resolution through arbitration'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispute resolution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.