(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conflict management
C1

conflict management

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý xung đột điều phối xung đột xử lý xung đột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conflict management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hạn chế các khía cạnh tiêu cực của xung đột đồng thời tăng cường các khía cạnh tích cực của xung đột. Nó nhằm mục đích nâng cao khả năng học hỏi và kết quả của nhóm, bao gồm hiệu quả hoặc hiệu suất trong môi trường tổ chức.

Definition (English Meaning)

The process of limiting the negative aspects of conflict while increasing the positive aspects of conflict. It aims to enhance learning and group outcomes, including effectiveness or performance in an organizational setting.

Ví dụ Thực tế với 'Conflict management'

  • "Effective conflict management is crucial for maintaining a healthy work environment."

    "Quản lý xung đột hiệu quả là rất quan trọng để duy trì một môi trường làm việc lành mạnh."

  • "The company provides training in conflict management for all employees."

    "Công ty cung cấp đào tạo về quản lý xung đột cho tất cả nhân viên."

  • "Conflict management skills are essential for effective leadership."

    "Kỹ năng quản lý xung đột rất cần thiết cho khả năng lãnh đạo hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conflict management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conflict management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

negotiation(đàm phán)
communication(giao tiếp)
compromise(thỏa hiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Conflict management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Conflict management không phải là né tránh xung đột mà là giải quyết chúng một cách hiệu quả và mang tính xây dựng. Nó liên quan đến việc xác định, phân tích và giải quyết xung đột để giảm thiểu tác động tiêu cực và tối đa hóa lợi ích tiềm năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

in (trong bối cảnh nào đó - *in conflict management*), for (cho mục đích gì - *training for conflict management*), of (thuộc về - *principles of conflict management*)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conflict management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)