arbitrator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbitrator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc tổ chức độc lập được chỉ định chính thức để giải quyết tranh chấp.
Definition (English Meaning)
An independent person or body officially appointed to settle a dispute.
Ví dụ Thực tế với 'Arbitrator'
-
"An arbitrator was appointed to settle the contract dispute."
"Một người phân xử đã được chỉ định để giải quyết tranh chấp hợp đồng."
-
"The arbitrator's decision is binding on both parties."
"Quyết định của người phân xử có tính ràng buộc đối với cả hai bên."
-
"We agreed to submit our disagreement to an arbitrator."
"Chúng tôi đồng ý đưa sự bất đồng của chúng tôi cho một người phân xử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arbitrator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arbitrator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arbitrator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arbitrator chỉ người có thẩm quyền và được giao nhiệm vụ hòa giải hoặc phân xử một tranh chấp. Khác với 'mediator' (người hòa giải) người cố gắng giúp các bên đạt được thỏa thuận, arbitrator có quyền đưa ra quyết định cuối cùng mang tính ràng buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Arbitrator between': người phân xử giữa các bên. - 'Arbitrator in': người phân xử trong một lĩnh vực/vụ việc cụ thể. - 'Arbitrator of': người phân xử về một vấn đề cụ thể (ví dụ: arbitrator of fair play).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbitrator'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had listened to the arbitrator, they would have avoided the costly lawsuit.
|
Nếu công ty đã lắng nghe trọng tài, họ đã có thể tránh được vụ kiện tốn kém. |
| Phủ định |
If the two parties had not agreed on an arbitrator, the dispute might not have been resolved so quickly.
|
Nếu hai bên không đồng ý về một trọng tài viên, tranh chấp có lẽ đã không được giải quyết nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the agreement have been fairer if a different arbitrator had been chosen?
|
Liệu thỏa thuận có công bằng hơn nếu một trọng tài viên khác đã được chọn? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dispute was settled by an arbitrator last week.
|
Vụ tranh chấp đã được giải quyết bởi một trọng tài viên vào tuần trước. |
| Phủ định |
The final decision was not made by the arbitrator, but by the committee.
|
Quyết định cuối cùng không phải do trọng tài viên đưa ra mà là do ủy ban. |
| Nghi vấn |
Was the agreement reviewed by an arbitrator before it was signed?
|
Thỏa thuận có được xem xét bởi một trọng tài viên trước khi nó được ký kết không? |