arbor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arbor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lối đi có mái che, rợp bóng cây hoặc vòm lá trong vườn hoặc công viên.
Definition (English Meaning)
A shaded, leafy archway or passageway in a garden or park.
Ví dụ Thực tế với 'Arbor'
-
"They sat in the arbor, enjoying the fragrant roses."
"Họ ngồi trong mái vòm, thưởng thức những bông hồng thơm ngát."
-
"The wedding took place under a flower-covered arbor."
"Đám cưới diễn ra dưới một mái vòm phủ đầy hoa."
-
"The children played in the arbor, sheltered from the sun."
"Những đứa trẻ chơi trong mái vòm, được che chắn khỏi ánh nắng mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arbor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: có
- Verb: không
- Adjective: không
- Adverb: không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arbor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arbor thường là một cấu trúc ổn định, được xây dựng để hỗ trợ cây leo hoặc các loại cây khác, tạo ra một không gian bóng mát và dễ chịu. Nó khác với 'pergola', thường có cấu trúc mở hơn và ít tập trung vào bóng mát từ cây cối hơn. So với 'trellis', arbor thường có kích thước lớn hơn và có thể đi xuyên qua.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in an arbor' dùng để chỉ vị trí bên trong cấu trúc arbor. 'under an arbor' nhấn mạnh việc ở dưới bóng mát hoặc mái che của arbor.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arbor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.