bower
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nơi râm mát dễ chịu dưới những tán cây hoặc cây leo trong vườn hoặc rừng.
Definition (English Meaning)
A pleasant shady place under trees or climbing plants in a garden or wood.
Ví dụ Thực tế với 'Bower'
-
"They sat in a shady bower, enjoying the cool air."
"Họ ngồi trong một lùm cây râm mát, tận hưởng không khí mát mẻ."
-
"The lovers met in a secret bower."
"Những người yêu nhau gặp nhau trong một lùm cây bí mật."
-
"The cottage was surrounded by a beautiful rose bower."
"Ngôi nhà tranh được bao quanh bởi một giàn hoa hồng xinh đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bower' thường mang sắc thái lãng mạn và yên bình, gợi nhớ đến một nơi trú ẩn riêng tư và xinh đẹp trong tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong văn học để miêu tả những khung cảnh nên thơ. Khác với 'arbor' có thể được xây dựng kiên cố hơn, 'bower' nhấn mạnh vào sự tự nhiên và tươi tốt của cây cối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a bower’ dùng để chỉ vị trí bên trong một bower, nhấn mạnh sự bao bọc và che chở của không gian. ‘Under a bower’ dùng để chỉ vị trí bên dưới, tập trung vào sự che phủ của cây cối tạo nên bower.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bower'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lovers met in the secluded bower.
|
Những người yêu nhau gặp nhau trong lều riêng tư. |
| Phủ định |
There isn't a single bower in this whole garden.
|
Không có một cái lều nào trong cả khu vườn này. |
| Nghi vấn |
Is that a bower covered in roses?
|
Đó có phải là một cái lều phủ đầy hoa hồng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is nice, we will have a picnic in the bower.
|
Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ có một buổi dã ngoại trong lều lá. |
| Phủ định |
If you don't water the bower's flowers, they won't bloom.
|
Nếu bạn không tưới nước cho hoa của lều lá, chúng sẽ không nở. |
| Nghi vấn |
Will she feel relaxed if she sits in the bower?
|
Cô ấy có cảm thấy thư giãn nếu cô ấy ngồi trong lều lá không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had built a bower in the garden, she would have spent more time outdoors.
|
Nếu anh ấy đã xây một cái lều hoa trong vườn, cô ấy đã dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời. |
| Phủ định |
If they hadn't found solace in the bower, they might not have resolved their argument so quickly.
|
Nếu họ không tìm thấy sự an ủi trong lều hoa, họ có lẽ đã không giải quyết cuộc tranh cãi của mình nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she have noticed the hidden love letter if he had left it in the bower?
|
Liệu cô ấy có nhận thấy bức thư tình bí mật nếu anh ấy đã để nó trong lều hoa không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The couple sat together in their romantic bower.
|
Cặp đôi ngồi cạnh nhau trong cái lều hoa lãng mạn của họ. |
| Phủ định |
There isn't a bower in the garden anymore.
|
Không còn một cái lều hoa nào trong khu vườn nữa. |
| Nghi vấn |
Is there a bower where we can rest?
|
Có một cái lều hoa nào nơi chúng ta có thể nghỉ ngơi không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to build a bower in the garden next spring.
|
Họ sẽ xây một cái lều bằng cành cây trong vườn vào mùa xuân tới. |
| Phủ định |
She is not going to hide in the bower because it's full of spiders.
|
Cô ấy sẽ không trốn trong lều bằng cành cây vì nó đầy nhện. |
| Nghi vấn |
Are you going to decorate the bower with flowers for the wedding?
|
Bạn có định trang trí lều bằng cành cây với hoa cho đám cưới không? |