pergola
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pergola'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc mở, thường thấy trong vườn, bao gồm các cột song song đỡ một mái hở được tạo thành từ các dầm và xà ngang.
Definition (English Meaning)
An open structure, often in a garden, consisting of parallel columns supporting an open roof of beams and cross rafters.
Ví dụ Thực tế với 'Pergola'
-
"They built a beautiful pergola in their backyard to provide shade for their patio."
"Họ đã xây một cái pergola tuyệt đẹp trong sân sau để tạo bóng mát cho hiên nhà của họ."
-
"The wisteria climbed gracefully over the pergola, creating a stunning visual effect."
"Hoa tử đằng leo một cách duyên dáng trên pergola, tạo ra một hiệu ứng thị giác tuyệt đẹp."
-
"We enjoyed a relaxing afternoon tea under the pergola."
"Chúng tôi đã thưởng thức một buổi trà chiều thư giãn dưới pergola."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pergola'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pergola
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pergola'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pergola thường được sử dụng để tạo bóng mát và làm điểm nhấn trang trí cho khu vườn hoặc không gian ngoài trời. Nó khác với arbor ở chỗ pergola có cấu trúc lớn hơn và thường kéo dài trên một khu vực rộng hơn, tạo thành một hành lang có mái che. Khác với gazebo là một cấu trúc độc lập có mái che hoàn toàn, pergola có mái hở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a pergola' (trong một cái pergola, chỉ vị trí bên trong cấu trúc đó), 'under a pergola' (dưới một cái pergola, chỉ vị trí được che bởi cấu trúc đó), 'around a pergola' (xung quanh một cái pergola, chỉ vị trí bao quanh cấu trúc đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pergola'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, we will have assembled the pergola.
|
Trước khi khách đến, chúng ta sẽ lắp xong giàn che pergola. |
| Phủ định |
By next summer, they won't have painted the pergola.
|
Đến mùa hè tới, họ sẽ chưa sơn xong giàn che pergola. |
| Nghi vấn |
Will they have completed the pergola by the end of the week?
|
Họ sẽ hoàn thành giàn che pergola vào cuối tuần này chứ? |