(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gazebo
B2

gazebo

noun

Nghĩa tiếng Việt

vọng lâu chòi nghỉ mát lầu vọng cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gazebo'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một gian nhà nhỏ, thường là có mái che và các mặt mở, được dựng độc lập trong vườn hoặc công viên để làm nơi nghỉ ngơi, ngắm cảnh.

Definition (English Meaning)

A freestanding open-sided pavilion or similar structure, typically with a roof.

Ví dụ Thực tế với 'Gazebo'

  • "We sat in the gazebo, enjoying the view of the lake."

    "Chúng tôi ngồi trong vọng lâu, thưởng thức cảnh hồ."

  • "The wedding ceremony was held in a beautiful white gazebo."

    "Lễ cưới được tổ chức trong một vọng lâu trắng đẹp."

  • "They built a gazebo in their backyard to provide shade during the summer."

    "Họ xây một vọng lâu trong sân sau để tạo bóng mát vào mùa hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gazebo'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gazebo
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pavilion(lều, chòi)
summerhouse(nhà nghỉ hè)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Thiết kế cảnh quan

Ghi chú Cách dùng 'Gazebo'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gazebo thường được sử dụng để miêu tả một cấu trúc xây dựng cố định, thường có hình bát giác hoặc tròn, khác với các loại lều bạt tạm thời. Nó mang tính trang trí và thư giãn cao, thường được đặt ở những vị trí có cảnh quan đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

‘in a gazebo’ chỉ vị trí bên trong gazebo. ‘near a gazebo’ chỉ vị trí gần gazebo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gazebo'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be building a gazebo in the garden next summer.
Họ sẽ xây một cái chòi ngắm cảnh trong vườn vào mùa hè tới.
Phủ định
She won't be sitting in the gazebo when it rains.
Cô ấy sẽ không ngồi trong chòi ngắm cảnh khi trời mưa.
Nghi vấn
Will you be having tea in the gazebo this afternoon?
Chiều nay bạn có dùng trà trong chòi ngắm cảnh không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gazebo is in the garden.
Cái vọng lâu ở trong vườn.
Phủ định
The gazebo is not near the house.
Cái vọng lâu không ở gần ngôi nhà.
Nghi vấn
Is the gazebo painted white?
Cái vọng lâu có được sơn màu trắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)