occult
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occult'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến những sức mạnh, thực hành hoặc hiện tượng siêu nhiên, huyền bí hoặc ma thuật.
Definition (English Meaning)
Relating to supernatural, mystical, or magical powers, practices, or phenomena.
Ví dụ Thực tế với 'Occult'
-
"She had a deep interest in occult sciences."
"Cô ấy có một sự quan tâm sâu sắc đến các khoa học huyền bí."
-
"The book explores various occult practices."
"Cuốn sách khám phá nhiều thực hành huyền bí khác nhau."
-
"Many cultures have stories of occult creatures."
"Nhiều nền văn hóa có những câu chuyện về những sinh vật huyền bí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occult'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: occult
- Adjective: occult
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occult'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'occult' thường được sử dụng để mô tả những kiến thức, thực hành hoặc tín ngưỡng bị che giấu hoặc chỉ được tiết lộ cho một số ít người. Nó nhấn mạnh tính bí mật, khó hiểu và thường liên quan đến những điều không thể giải thích bằng khoa học tự nhiên. So với 'supernatural', 'occult' mang sắc thái huyền bí và thường liên quan đến các nghi lễ, bùa chú hoặc các hình thức ma thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in the occult: chỉ sự tham gia hoặc hiểu biết về các vấn đề huyền bí. *with occult practices: chỉ việc sử dụng hoặc liên quan đến các thực hành huyền bí. *into the occult: chỉ sự khám phá hoặc dấn thân vào các vấn đề huyền bí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occult'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although many dismiss it as superstition, occult practices have persisted throughout history.
|
Mặc dù nhiều người coi đó là mê tín dị đoan, nhưng các hoạt động huyền bí vẫn tồn tại trong suốt lịch sử. |
| Phủ định |
Even though he studied ancient texts for years, he didn't find any definitive proof of occult phenomena.
|
Mặc dù anh ấy đã nghiên cứu các văn bản cổ trong nhiều năm, nhưng anh ấy không tìm thấy bất kỳ bằng chứng xác thực nào về các hiện tượng huyền bí. |
| Nghi vấn |
If you delve into the study of ancient civilizations, will you encounter any evidence of occult beliefs?
|
Nếu bạn đi sâu vào nghiên cứu các nền văn minh cổ đại, bạn có gặp bất kỳ bằng chứng nào về tín ngưỡng huyền bí không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he was deeply involved in the occult was obvious to everyone.
|
Việc anh ta có liên quan sâu sắc đến thuật huyền bí là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether the occult practices actually worked was not his concern.
|
Việc các hoạt động huyền bí có thực sự hiệu quả hay không không phải là mối quan tâm của anh ta. |
| Nghi vấn |
What occult knowledge she possessed remained a mystery.
|
Cô ấy sở hữu kiến thức huyền bí gì vẫn là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Some people are drawn to the occult: they seek knowledge beyond the realm of ordinary perception.
|
Một số người bị thu hút bởi những điều huyền bí: họ tìm kiếm kiến thức vượt ra ngoài lĩnh vực nhận thức thông thường. |
| Phủ định |
She doesn't believe in the occult: she thinks it's all superstition and trickery.
|
Cô ấy không tin vào những điều huyền bí: cô ấy nghĩ tất cả chỉ là mê tín và trò bịp bợm. |
| Nghi vấn |
Are you interested in the occult: do you want to learn more about tarot, astrology, and other esoteric practices?
|
Bạn có hứng thú với những điều huyền bí không: bạn có muốn tìm hiểu thêm về tarot, chiêm tinh học và các thực hành bí truyền khác không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They studied the occult for many years.
|
Họ đã nghiên cứu về huyền bí trong nhiều năm. |
| Phủ định |
Only by delving deep into ancient texts did she begin to understand the occult world.
|
Chỉ bằng cách đi sâu vào các văn bản cổ, cô ấy mới bắt đầu hiểu thế giới huyền bí. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The occult's allure has captivated many throughout history.
|
Sự quyến rũ của những điều huyền bí đã thu hút nhiều người trong suốt lịch sử. |
| Phủ định |
Modern science doesn't acknowledge the occult's powers.
|
Khoa học hiện đại không công nhận sức mạnh của những điều huyền bí. |
| Nghi vấn |
Is the occult's influence still present in contemporary culture?
|
Ảnh hưởng của những điều huyền bí có còn tồn tại trong văn hóa đương đại không? |