(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hermetic
C1

hermetic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kín hoàn toàn huyền bí bí truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hermetic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kín hoàn toàn, không khí hoặc chất lỏng không thể thoát ra hoặc lọt vào.

Definition (English Meaning)

Sealed so tightly that no air or liquid can escape or enter.

Ví dụ Thực tế với 'Hermetic'

  • "The substance was stored in a hermetic container."

    "Chất đó được lưu trữ trong một thùng chứa kín hoàn toàn."

  • "The painting was preserved in a hermetic environment."

    "Bức tranh được bảo quản trong một môi trường kín hoàn toàn."

  • "His writing style is so hermetic that few people can understand it."

    "Phong cách viết của anh ấy quá khó hiểu đến mức ít người có thể hiểu được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hermetic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hermetic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

airtight(kín khí)
sealed(niêm phong)
occult(huyền bí) esoteric(bí truyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

leaky(rò rỉ)
permeable(có thể thấm qua)
exoteric(dành cho đại chúng)

Từ liên quan (Related Words)

alchemy(thuật giả kim)
astrology(chiêm tinh học)
theology(thần học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giả kim thuật Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Hermetic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các vật chứa hoặc không gian được đóng kín một cách tuyệt đối. Ngoài ra, còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ khó hiểu, bí ẩn, chỉ dành cho một nhóm nhỏ người hiểu được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from against

- Hermetic *from*: chỉ sự bảo vệ khỏi cái gì đó, ví dụ: 'a hermetic seal from moisture'.
- Hermetic *against*: tương tự như 'from', nhấn mạnh khả năng chống lại, ví dụ: 'hermetic against external influences'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hermetic'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The container must be hermetic to preserve the sample.
Cái hộp đựng cần phải kín để bảo quản mẫu vật.
Phủ định
The seal may not be hermetic, so we should check it carefully.
Niêm phong có thể không kín, vì vậy chúng ta nên kiểm tra cẩn thận.
Nghi vấn
Could the packaging be hermetic if it's properly sealed?
Bao bì có thể kín khí nếu nó được niêm phong đúng cách không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the container had been hermetic, the contents would have remained fresh for weeks.
Nếu cái hộp kín khí, đồ bên trong đã có thể tươi trong nhiều tuần.
Phủ định
If the seal had not been hermetic, the chemicals might not have reacted so violently.
Nếu niêm phong không kín khí, các hóa chất có lẽ đã không phản ứng dữ dội như vậy.
Nghi vấn
Would the experiment have succeeded if the chamber had been hermetic?
Thí nghiệm có thành công không nếu buồng kín khí?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The astronaut wore a hermetic suit.
Phi hành gia mặc một bộ đồ kín khí.
Phủ định
Hardly had the door been sealed hermetic than the pressure began to drop.
Cửa vừa mới được niêm phong kín khí thì áp suất bắt đầu giảm.
Nghi vấn
Should this container be hermetic, the contents will remain preserved.
Nếu thùng chứa này kín khí, các chất bên trong sẽ được bảo quản.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old jar was hermetic, preserving the contents perfectly.
Cái lọ cũ kín khí, bảo quản nội dung một cách hoàn hảo.
Phủ định
The seal wasn't hermetic, so the food spoiled quickly.
Niêm phong không kín khí, vì vậy thức ăn bị hỏng nhanh chóng.
Nghi vấn
Was the container hermetic enough to prevent any leakage?
Container có đủ kín khí để ngăn chặn bất kỳ rò rỉ nào không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist's hermetic seal ensured the experiment's success.
Niêm phong kín của nhà khoa học đảm bảo sự thành công của thí nghiệm.
Phủ định
The company's hermetic policy didn't allow for any outside collaboration.
Chính sách khép kín của công ty không cho phép bất kỳ sự hợp tác bên ngoài nào.
Nghi vấn
Was the artist's hermetic lifestyle a reflection of his inner world?
Lối sống khép kín của nghệ sĩ có phải là sự phản ánh thế giới nội tâm của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)