hermetic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hermetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kín hoàn toàn, không khí hoặc chất lỏng không thể thoát ra hoặc lọt vào.
Definition (English Meaning)
Sealed so tightly that no air or liquid can escape or enter.
Ví dụ Thực tế với 'Hermetic'
-
"The substance was stored in a hermetic container."
"Chất đó được lưu trữ trong một thùng chứa kín hoàn toàn."
-
"The painting was preserved in a hermetic environment."
"Bức tranh được bảo quản trong một môi trường kín hoàn toàn."
-
"His writing style is so hermetic that few people can understand it."
"Phong cách viết của anh ấy quá khó hiểu đến mức ít người có thể hiểu được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hermetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hermetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hermetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các vật chứa hoặc không gian được đóng kín một cách tuyệt đối. Ngoài ra, còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ khó hiểu, bí ẩn, chỉ dành cho một nhóm nhỏ người hiểu được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- Hermetic *from*: chỉ sự bảo vệ khỏi cái gì đó, ví dụ: 'a hermetic seal from moisture'.
- Hermetic *against*: tương tự như 'from', nhấn mạnh khả năng chống lại, ví dụ: 'hermetic against external influences'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hermetic'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The container must be hermetic to preserve the sample.
|
Cái hộp đựng cần phải kín để bảo quản mẫu vật. |
| Phủ định |
The seal may not be hermetic, so we should check it carefully.
|
Niêm phong có thể không kín, vì vậy chúng ta nên kiểm tra cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Could the packaging be hermetic if it's properly sealed?
|
Bao bì có thể kín khí nếu nó được niêm phong đúng cách không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the container had been hermetic, the contents would have remained fresh for weeks.
|
Nếu cái hộp kín khí, đồ bên trong đã có thể tươi trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
If the seal had not been hermetic, the chemicals might not have reacted so violently.
|
Nếu niêm phong không kín khí, các hóa chất có lẽ đã không phản ứng dữ dội như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the experiment have succeeded if the chamber had been hermetic?
|
Thí nghiệm có thành công không nếu buồng kín khí? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The astronaut wore a hermetic suit.
|
Phi hành gia mặc một bộ đồ kín khí. |
| Phủ định |
Hardly had the door been sealed hermetic than the pressure began to drop.
|
Cửa vừa mới được niêm phong kín khí thì áp suất bắt đầu giảm. |
| Nghi vấn |
Should this container be hermetic, the contents will remain preserved.
|
Nếu thùng chứa này kín khí, các chất bên trong sẽ được bảo quản. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old jar was hermetic, preserving the contents perfectly.
|
Cái lọ cũ kín khí, bảo quản nội dung một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
The seal wasn't hermetic, so the food spoiled quickly.
|
Niêm phong không kín khí, vì vậy thức ăn bị hỏng nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Was the container hermetic enough to prevent any leakage?
|
Container có đủ kín khí để ngăn chặn bất kỳ rò rỉ nào không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist's hermetic seal ensured the experiment's success.
|
Niêm phong kín của nhà khoa học đảm bảo sự thành công của thí nghiệm. |
| Phủ định |
The company's hermetic policy didn't allow for any outside collaboration.
|
Chính sách khép kín của công ty không cho phép bất kỳ sự hợp tác bên ngoài nào. |
| Nghi vấn |
Was the artist's hermetic lifestyle a reflection of his inner world?
|
Lối sống khép kín của nghệ sĩ có phải là sự phản ánh thế giới nội tâm của anh ấy không? |