archean
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archean'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đại Thái Cổ: Một đại địa chất trước Đại Nguyên Sinh, kéo dài từ khoảng 4,0 tỷ năm trước đến 2,5 tỷ năm trước.
Definition (English Meaning)
The eon preceding the Proterozoic, from about 4.0 billion years ago to 2.5 billion years ago.
Ví dụ Thực tế với 'Archean'
-
"The Archean was a time of intense geological activity."
"Đại Thái Cổ là thời kỳ hoạt động địa chất diễn ra mạnh mẽ."
-
"The oldest known rocks date back to the Archean."
"Những tảng đá cổ xưa nhất được biết đến có niên đại từ đại Thái Cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Archean'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Archean
- Adjective: Archean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Archean'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đại Thái Cổ là giai đoạn sớm trong lịch sử Trái Đất, khi các dạng sống đầu tiên được cho là đã xuất hiện. Nó được đặc trưng bởi sự hình thành của các lục địa sớm và sự phát triển của các vi sinh vật đơn giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In the Archean" chỉ thời điểm xảy ra sự kiện trong đại Archean. Ví dụ: "Life originated in the Archean." "During the Archean" nhấn mạnh sự kéo dài của sự kiện trong suốt đại Archean. Ví dụ: "Volcanic activity was intense during the Archean."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Archean'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.