precambrian
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precambrian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về giai đoạn sớm nhất trong lịch sử Trái Đất, trước kỷ Cambri.
Definition (English Meaning)
Relating to the earliest part of Earth's history, preceding the Cambrian period.
Ví dụ Thực tế với 'Precambrian'
-
"Precambrian rocks contain evidence of early life forms."
"Đá tiền Cambri chứa bằng chứng về các dạng sống ban đầu."
-
"Fossils from the Precambrian are rare."
"Hóa thạch từ giai đoạn tiền Cambri rất hiếm."
-
"The Precambrian Era is characterized by the development of early life forms."
"Đại Tiền Cambri được đặc trưng bởi sự phát triển của các dạng sống ban đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precambrian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: precambrian
- Adjective: precambrian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precambrian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, đá, hoặc dạng sống có niên đại từ giai đoạn tiền Cambri. Nó nhấn mạnh đến tính cổ xưa và sự hình thành ban đầu của Trái Đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precambrian'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Precambrian era, which represents the vast majority of Earth's history, is poorly understood.
|
Kỷ Tiền Cambri, đại diện cho phần lớn lịch sử Trái Đất, vẫn chưa được hiểu rõ. |
| Phủ định |
The Precambrian rocks, which are often heavily metamorphosed, do not always preserve clear fossil evidence.
|
Các loại đá Tiền Cambri, thường bị biến chất mạnh mẽ, không phải lúc nào cũng bảo tồn được bằng chứng hóa thạch rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is the Precambrian period, when the first life forms evolved, a subject of intense scientific research?
|
Liệu kỷ Tiền Cambri, khi các dạng sống đầu tiên tiến hóa, có phải là một chủ đề nghiên cứu khoa học sâu rộng không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Precambrian era must have been a time of significant geological change.
|
Kỷ Tiền Cambri hẳn đã là một thời kỳ có những thay đổi địa chất đáng kể. |
| Phủ định |
Life couldn't have been easy during the Precambrian period.
|
Cuộc sống không thể dễ dàng trong suốt kỷ Tiền Cambri. |
| Nghi vấn |
Could Precambrian rocks contain evidence of early life?
|
Liệu đá Tiền Cambri có thể chứa bằng chứng về sự sống ban đầu không? |