(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ archimedes' principle
C1

archimedes' principle

noun

Nghĩa tiếng Việt

nguyên lý Archimedes định luật Archimedes
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archimedes' principle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên lý Archimedes phát biểu rằng lực đẩy lên tác dụng lên một vật thể nhúng trong chất lỏng, dù ngập hoàn toàn hay một phần, bằng với trọng lượng của chất lỏng mà vật thể đó chiếm chỗ.

Definition (English Meaning)

The principle that the upward buoyant force that is exerted on a body immersed in a fluid, whether fully or partially submerged, is equal to the weight of the fluid that the body displaces.

Ví dụ Thực tế với 'Archimedes' principle'

  • "Archimedes' principle explains why ships float."

    "Nguyên lý Archimedes giải thích tại sao tàu thuyền nổi."

  • "Understanding Archimedes' principle is crucial for designing submarines."

    "Hiểu rõ nguyên lý Archimedes là rất quan trọng để thiết kế tàu ngầm."

  • "The experiment demonstrated the validity of Archimedes' principle."

    "Thí nghiệm đã chứng minh tính đúng đắn của nguyên lý Archimedes."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Archimedes' principle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: principle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Archimedes' principle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nguyên lý này là nền tảng của thủy tĩnh học và giải thích tại sao các vật thể có thể nổi hoặc chìm. Nó liên quan đến mối quan hệ giữa trọng lượng của vật thể, trọng lượng của chất lỏng bị chiếm chỗ và lực đẩy lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘in’ dùng để chỉ vật thể nằm trong chất lỏng. ‘on’ hiếm khi dùng nhưng có thể ám chỉ tác động của nguyên lý *lên* một vật thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Archimedes' principle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)