(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ buoyancy
B2

buoyancy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sức nổi lực đẩy Archimedes tinh thần lạc quan khả năng phục hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Buoyancy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc xu hướng nổi trong nước, không khí hoặc một chất lỏng khác.

Definition (English Meaning)

The ability or tendency to float in water or air or some other fluid.

Ví dụ Thực tế với 'Buoyancy'

  • "The buoyancy of the ship allowed it to stay afloat even with a large cargo."

    "Lực nổi của con tàu cho phép nó nổi ngay cả khi chở một lượng hàng lớn."

  • "The housing market is showing signs of buoyancy."

    "Thị trường nhà đất đang cho thấy những dấu hiệu phục hồi."

  • "Scuba divers use buoyancy control devices to maintain their depth."

    "Thợ lặn sử dụng các thiết bị kiểm soát độ nổi để duy trì độ sâu của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Buoyancy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: buoyancy
  • Adjective: buoyant
  • Adverb: buoyantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Archimedes' principle(nguyên lý Archimedes)
specific gravity(tỷ trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hàng hải Kinh tế (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Buoyancy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Buoyancy chỉ khả năng vật thể duy trì ở trạng thái lơ lửng hoặc nổi trên bề mặt chất lỏng hoặc khí. Nó liên quan đến lực đẩy Archimedes. Trong kinh tế, 'buoyancy' mang nghĩa bóng chỉ sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Buoyancy *in* a fluid: Khả năng nổi trong một chất lỏng cụ thể. Buoyancy *of* a material: Khả năng nổi của một vật liệu nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Buoyancy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)