(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ density
B2

density

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mật độ khối lượng riêng độ đậm đặc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Density'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ mà một thứ gì đó được lấp đầy hoặc bao phủ bởi người hoặc vật.

Definition (English Meaning)

The degree to which something is filled or covered with people or things.

Ví dụ Thực tế với 'Density'

  • "The density of the population in urban areas is very high."

    "Mật độ dân số ở khu vực thành thị rất cao."

  • "The city has a high population density."

    "Thành phố có mật độ dân số cao."

  • "The density of the metal is important for its strength."

    "Khối lượng riêng của kim loại rất quan trọng đối với độ bền của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Density'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

population(dân số)
mass(khối lượng)
volume(thể tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Toán học Khoa học tự nhiên Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Density'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'density' thường được sử dụng để chỉ số lượng người, vật thể, hoặc chất trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích. Nó có thể mang nghĩa vật lý (khối lượng riêng) hoặc nghĩa trừu tượng (mật độ thông tin). Khi so sánh với các từ như 'concentration' (sự tập trung), 'density' nhấn mạnh sự phân bố trên một không gian hoặc khu vực cụ thể, trong khi 'concentration' chỉ đơn thuần là sự tập trung lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Density of' thường được dùng để chỉ mật độ của một chất hoặc đối tượng cụ thể (ví dụ: density of population). 'Density in' thường dùng để chỉ mật độ trong một khu vực hoặc môi trường cụ thể (ví dụ: density in urban areas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Density'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)