(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ archiving
B2

archiving

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ lập hồ sơ vào kho lưu trữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archiving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thu thập và lưu trữ tài liệu để chúng có thể được tìm thấy và sử dụng khi cần thiết.

Definition (English Meaning)

The process of collecting and storing materials so that they can be found and used when they are needed.

Ví dụ Thực tế với 'Archiving'

  • "The company is implementing a new archiving system for all its documents."

    "Công ty đang triển khai một hệ thống lưu trữ mới cho tất cả tài liệu của mình."

  • "The museum is archiving its collection of ancient artifacts."

    "Bảo tàng đang lưu trữ bộ sưu tập các hiện vật cổ xưa của mình."

  • "Email archiving is essential for compliance and legal discovery."

    "Lưu trữ email là điều cần thiết để tuân thủ và khám phá pháp lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Archiving'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

storage(lưu trữ)
preservation(bảo quản)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Lưu trữ

Ghi chú Cách dùng 'Archiving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, 'archiving' thường liên quan đến việc di chuyển dữ liệu không còn được sử dụng thường xuyên sang một vị trí lưu trữ riêng biệt để giải phóng không gian trên hệ thống chính. Nó khác với 'backing up' (sao lưu) ở chỗ dữ liệu được lưu trữ thường không được khôi phục thường xuyên, trong khi dữ liệu sao lưu được sử dụng để khôi phục sau sự cố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

‘Archiving for’ thường ám chỉ mục đích của việc lưu trữ, ví dụ: 'archiving for legal compliance'. ‘Archiving of’ thường đề cập đến đối tượng được lưu trữ, ví dụ: 'archiving of old emails'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Archiving'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company is archiving all old emails is crucial for legal compliance.
Việc công ty đang lưu trữ tất cả các email cũ là rất quan trọng để tuân thủ pháp luật.
Phủ định
Whether they archive the documents or not isn't clear from the memo.
Việc họ có lưu trữ tài liệu hay không thì không rõ ràng từ bản ghi nhớ.
Nghi vấn
Why they decided to archive those files remains a mystery.
Tại sao họ quyết định lưu trữ những tập tin đó vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They archive all documents after the project is completed.
Họ lưu trữ tất cả tài liệu sau khi dự án hoàn thành.
Phủ định
He does not archive emails older than one year.
Anh ấy không lưu trữ các email cũ hơn một năm.
Nghi vấn
Do you archive your important files regularly?
Bạn có lưu trữ các tập tin quan trọng của bạn thường xuyên không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old documents are archived carefully to preserve historical information.
Các tài liệu cũ được lưu trữ cẩn thận để bảo tồn thông tin lịch sử.
Phủ định
The sensitive data will not be archived without proper encryption.
Dữ liệu nhạy cảm sẽ không được lưu trữ nếu không có mã hóa phù hợp.
Nghi vấn
Can these files be archived automatically by the system?
Hệ thống có thể tự động lưu trữ các tệp này không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had archived all the financial records before the audit began.
Công ty đã lưu trữ tất cả hồ sơ tài chính trước khi cuộc kiểm toán bắt đầu.
Phủ định
She had not archived the emails properly, which caused problems later.
Cô ấy đã không lưu trữ email đúng cách, điều này gây ra vấn đề sau đó.
Nghi vấn
Had they finished archiving the documents before the system crashed?
Họ đã hoàn thành việc lưu trữ tài liệu trước khi hệ thống bị sập chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)