discarding
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discarding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vứt bỏ; loại bỏ cái gì đó vì nó vô dụng hoặc không mong muốn.
Ví dụ Thực tế với 'Discarding'
-
"He was caught discarding confidential documents."
"Anh ta bị bắt quả tang đang vứt bỏ các tài liệu mật."
-
"Discarding old habits can be difficult."
"Từ bỏ những thói quen cũ có thể rất khó khăn."
-
"The company is discarding its old computer systems."
"Công ty đang loại bỏ các hệ thống máy tính cũ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discarding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discarding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Discarding'' là dạng V-ing của động từ ''discard''. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên tục (diễn tả hành động đang diễn ra) hoặc như một danh động từ (gerund) để chỉ hành động vứt bỏ nói chung. Nó mang ý nghĩa chủ động và có thể nhấn mạnh hành động loại bỏ hơn là trạng thái đã bị loại bỏ. So sánh với 'disposing of', 'getting rid of', 'throwing away'. 'Discarding' thường mang sắc thái trang trọng hơn 'throwing away'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Discarding of'' thường được sử dụng để chỉ hành động vứt bỏ một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: ''the discarding of old equipment''.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discarding'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been discarding old clothes to make space in her closet.
|
Cô ấy đã và đang loại bỏ quần áo cũ để tạo không gian trong tủ quần áo của mình. |
| Phủ định |
They haven't been discarding the trash properly, leading to complaints.
|
Họ đã không vứt rác đúng cách, dẫn đến những lời phàn nàn. |
| Nghi vấn |
Has he been discarding important documents by mistake?
|
Anh ấy có vô tình loại bỏ các tài liệu quan trọng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He discards old newspapers every week.
|
Anh ấy vứt bỏ báo cũ mỗi tuần. |
| Phủ định |
She does not discard food even if it's slightly stale.
|
Cô ấy không vứt bỏ thức ăn ngay cả khi nó hơi ôi thiu. |
| Nghi vấn |
Do they discard their receipts after checking them?
|
Họ có vứt biên lai sau khi kiểm tra chúng không? |