(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ archive
B2

archive

noun

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ kho lưu trữ hồ sơ lưu trữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Archive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ sưu tập các tài liệu hoặc hồ sơ lịch sử cung cấp thông tin về một địa điểm, tổ chức hoặc nhóm người.

Definition (English Meaning)

A collection of historical documents or records providing information about a place, institution, or group of people.

Ví dụ Thực tế với 'Archive'

  • "The university archive contains letters from prominent alumni."

    "Kho lưu trữ của trường đại học chứa những lá thư từ các cựu sinh viên nổi tiếng."

  • "The National Archives holds important historical records."

    "Cục Lưu trữ Quốc gia nắm giữ các hồ sơ lịch sử quan trọng."

  • "Companies often archive old emails for compliance reasons."

    "Các công ty thường lưu trữ các email cũ vì lý do tuân thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Archive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: archive
  • Verb: archive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repository(kho chứa, nơi lưu trữ)
record office(văn phòng lưu trữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

discard(vứt bỏ)
delete(xóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học thư viện Lưu trữ Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Archive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ, 'archive' thường chỉ một bộ sưu tập có tổ chức các tài liệu quan trọng, được lưu giữ lâu dài vì giá trị lịch sử hoặc thông tin của chúng. Nó nhấn mạnh tính toàn vẹn và khả năng tiếp cận của các tài liệu này. Cần phân biệt với 'collection', một từ chung chung hơn chỉ một tập hợp các đồ vật, có thể không có tính hệ thống hoặc giá trị lịch sử cao bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in the archive' dùng để chỉ vị trí bên trong một kho lưu trữ cụ thể. 'at the archive' cũng chỉ vị trí, nhưng có thể mang nghĩa đang ở cơ sở lưu trữ để nghiên cứu hoặc làm việc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Archive'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The librarian should archive these old documents.
Thủ thư nên lưu trữ những tài liệu cũ này.
Phủ định
You must not archive personal emails on the company server.
Bạn không được phép lưu trữ email cá nhân trên máy chủ của công ty.
Nghi vấn
Could we archive this data for future analysis?
Chúng ta có thể lưu trữ dữ liệu này để phân tích trong tương lai không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library archives historical documents every year.
Thư viện lưu trữ các tài liệu lịch sử mỗi năm.
Phủ định
She does not archive her old emails.
Cô ấy không lưu trữ email cũ của mình.
Nghi vấn
Do they archive all customer data?
Họ có lưu trữ tất cả dữ liệu khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)