(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data management
B2

data management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý dữ liệu điều hành dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình quản lý, thu thập, lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách có hệ thống và tổ chức.

Definition (English Meaning)

The process of administering, collecting, storing, and retrieving data in a systematic and organized manner.

Ví dụ Thực tế với 'Data management'

  • "Effective data management is crucial for making informed business decisions."

    "Quản lý dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."

  • "The company invested heavily in data management solutions."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào các giải pháp quản lý dữ liệu."

  • "Poor data management can lead to inaccurate reporting and flawed decision-making."

    "Quản lý dữ liệu kém có thể dẫn đến báo cáo không chính xác và đưa ra quyết định sai lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh đến việc đảm bảo tính toàn vẹn, khả dụng và bảo mật của dữ liệu. Nó bao gồm các hoạt động như sao lưu, phục hồi, bảo trì và kiểm soát truy cập dữ liệu. Khác với 'information management' (quản lý thông tin) ở chỗ 'data management' tập trung vào dữ liệu thô, trong khi 'information management' xử lý dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in data management:** thường được dùng để chỉ một hoạt động hoặc khía cạnh cụ thể trong lĩnh vực quản lý dữ liệu. Ví dụ: 'Advances *in* data management technologies'.
* **for data management:** thường được dùng để chỉ mục đích hoặc lý do của việc quản lý dữ liệu. Ví dụ: 'Best practices *for* data management'.
* **of data management:** thường được dùng để chỉ bản chất hoặc đặc điểm của quản lý dữ liệu. Ví dụ: 'The principles *of* data management'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data management'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The IT department will be focusing on data management during the system upgrade next week.
Bộ phận IT sẽ tập trung vào việc quản lý dữ liệu trong quá trình nâng cấp hệ thống vào tuần tới.
Phủ định
The company won't be investing in advanced data management techniques until they see a return on their current investments.
Công ty sẽ không đầu tư vào các kỹ thuật quản lý dữ liệu tiên tiến cho đến khi họ thấy lợi nhuận từ các khoản đầu tư hiện tại của mình.
Nghi vấn
Will they be improving their data management processes in the coming quarter?
Liệu họ có cải thiện quy trình quản lý dữ liệu của mình trong quý tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)