ardent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ardent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
nhiệt thành, say mê, nồng nhiệt
Definition (English Meaning)
very enthusiastic and passionate
Ví dụ Thực tế với 'Ardent'
-
"He was an ardent supporter of the revolution."
"Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của cuộc cách mạng."
-
"She is an ardent admirer of his work."
"Cô ấy là một người ngưỡng mộ cuồng nhiệt các tác phẩm của anh ấy."
-
"He wrote her an ardent love letter."
"Anh ấy đã viết cho cô ấy một bức thư tình nồng cháy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ardent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ardent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ardent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ardent' thể hiện một mức độ nhiệt tình và đam mê rất lớn, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ và sự cống hiến hết mình. Nó mạnh hơn so với 'enthusiastic' và 'passionate' ở chỗ nó ngụ ý một sự kiên trì và tận tụy không lay chuyển. So sánh với 'fervent' (sôi nổi), 'ardent' có thể thiên về sự đam mê trí tuệ hoặc tình cảm hơn là chỉ đơn thuần là sự nhiệt tình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **ardent for something**: thể hiện sự khao khát, mong muốn mãnh liệt điều gì đó.
- **ardent in something**: thể hiện sự nhiệt tình, hăng hái trong một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ardent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ardent fans, who had waited all night for the concert, cheered loudly when the band appeared.
|
Những người hâm mộ cuồng nhiệt, những người đã đợi cả đêm cho buổi hòa nhạc, reo hò lớn khi ban nhạc xuất hiện. |
| Phủ định |
The students, who were not ardent about the subject, did not complete the assignment.
|
Những học sinh, những người không nhiệt tình về môn học, đã không hoàn thành bài tập. |
| Nghi vấn |
Is he the ardent supporter, who always wears the team's colors, that you were telling me about?
|
Anh ấy có phải là người ủng hộ nhiệt thành, người luôn mặc màu áo của đội, mà bạn đã kể với tôi không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be an ardent supporter of the arts is to enrich one's life.
|
Trở thành một người ủng hộ nhiệt thành cho nghệ thuật là làm phong phú thêm cuộc sống của một người. |
| Phủ định |
It's not to be ardent about every cause, but to choose those that resonate deeply.
|
Không phải là nhiệt thành với mọi mục tiêu, mà là chọn những mục tiêu thực sự gây được tiếng vang. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to be so ardent in your criticism?
|
Có cần thiết phải quá nhiệt tình trong lời chỉ trích của bạn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an ardent supporter of animal rights.
|
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành quyền động vật. |
| Phủ định |
He wasn't ardent about the proposed changes.
|
Anh ấy không nhiệt tình về những thay đổi được đề xuất. |
| Nghi vấn |
Are you ardent enough to pursue your dreams?
|
Bạn có đủ nhiệt huyết để theo đuổi ước mơ của mình không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an ardent supporter of the team, isn't she?
|
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của đội, phải không? |
| Phủ định |
He wasn't so ardent about the proposal, was he?
|
Anh ấy không quá nhiệt tình về đề xuất đó, phải không? |
| Nghi vấn |
They are ardent readers of classic novels, aren't they?
|
Họ là những người đọc say mê tiểu thuyết cổ điển, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is an ardent supporter of animal rights.
|
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành quyền động vật. |
| Phủ định |
He is not ardent about playing video games.
|
Anh ấy không nhiệt tình với việc chơi trò chơi điện tử. |
| Nghi vấn |
Are they ardent fans of the band?
|
Họ có phải là những người hâm mộ cuồng nhiệt của ban nhạc không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was ardently hoping he would propose.
|
Cô ấy đã tha thiết hy vọng anh ấy sẽ cầu hôn. |
| Phủ định |
They were not ardently supporting the new policy.
|
Họ đã không nhiệt tình ủng hộ chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Were you ardently pursuing your dreams last year?
|
Năm ngoái bạn có đang nhiệt tình theo đuổi ước mơ của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been ardently hoping for a scholarship before she finally received the good news.
|
Cô ấy đã tha thiết hy vọng vào một học bổng trước khi cuối cùng nhận được tin tốt. |
| Phủ định |
He hadn't been ardently pursuing his dream job until he realized how much he disliked his current one.
|
Anh ấy đã không nhiệt tình theo đuổi công việc mơ ước của mình cho đến khi anh ấy nhận ra mình ghét công việc hiện tại đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Had they been ardently campaigning for the candidate before the scandal broke out?
|
Họ đã nhiệt tình vận động cho ứng cử viên trước khi vụ bê bối nổ ra phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been ardently supporting the environmental cause for years.
|
Cô ấy đã nhiệt thành ủng hộ sự nghiệp bảo vệ môi trường trong nhiều năm. |
| Phủ định |
They haven't been ardently pursuing their dreams lately, but they plan to start again soon.
|
Gần đây họ đã không nhiệt tình theo đuổi ước mơ của mình, nhưng họ dự định sẽ bắt đầu lại sớm. |
| Nghi vấn |
Has he been ardently practicing the piano, preparing for the upcoming concert?
|
Có phải anh ấy đã miệt mài luyện tập piano để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc sắp tới không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His love for her was as ardent as the sun.
|
Tình yêu của anh ấy dành cho cô ấy nồng nhiệt như mặt trời. |
| Phủ định |
Her passion for the project was not less ardent than his.
|
Niềm đam mê của cô ấy dành cho dự án không kém phần nhiệt thành so với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is his support for the team the most ardent of all the fans?
|
Có phải sự ủng hộ của anh ấy dành cho đội là nhiệt thành nhất trong tất cả người hâm mộ không? |