(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ardent
C1

ardent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt thành say mê nồng nhiệt hăng say cuồng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ardent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nhiệt thành, say mê, nồng nhiệt

Definition (English Meaning)

very enthusiastic and passionate

Ví dụ Thực tế với 'Ardent'

  • "He was an ardent supporter of the revolution."

    "Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của cuộc cách mạng."

  • "She is an ardent admirer of his work."

    "Cô ấy là một người ngưỡng mộ cuồng nhiệt các tác phẩm của anh ấy."

  • "He wrote her an ardent love letter."

    "Anh ấy đã viết cho cô ấy một bức thư tình nồng cháy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ardent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ardent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fervent(sôi nổi, nhiệt thành)
passionate(đam mê, nồng nhiệt)
enthusiastic(hăng hái, nhiệt tình)
zealous(nhiệt huyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetic(thờ ơ, lãnh đạm)
indifferent(hờ hững, không quan tâm)
lukewarm(nửa vời, không nhiệt tình)

Từ liên quan (Related Words)

devoted(tận tâm, hết lòng)
zeal(nhiệt huyết, sự hăng hái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ardent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ardent' thể hiện một mức độ nhiệt tình và đam mê rất lớn, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ và sự cống hiến hết mình. Nó mạnh hơn so với 'enthusiastic' và 'passionate' ở chỗ nó ngụ ý một sự kiên trì và tận tụy không lay chuyển. So sánh với 'fervent' (sôi nổi), 'ardent' có thể thiên về sự đam mê trí tuệ hoặc tình cảm hơn là chỉ đơn thuần là sự nhiệt tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

- **ardent for something**: thể hiện sự khao khát, mong muốn mãnh liệt điều gì đó.
- **ardent in something**: thể hiện sự nhiệt tình, hăng hái trong một hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ardent'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ardent fans, who had waited all night for the concert, cheered loudly when the band appeared.
Những người hâm mộ cuồng nhiệt, những người đã đợi cả đêm cho buổi hòa nhạc, reo hò lớn khi ban nhạc xuất hiện.
Phủ định
The students, who were not ardent about the subject, did not complete the assignment.
Những học sinh, những người không nhiệt tình về môn học, đã không hoàn thành bài tập.
Nghi vấn
Is he the ardent supporter, who always wears the team's colors, that you were telling me about?
Anh ấy có phải là người ủng hộ nhiệt thành, người luôn mặc màu áo của đội, mà bạn đã kể với tôi không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be an ardent supporter of the arts is to enrich one's life.
Trở thành một người ủng hộ nhiệt thành cho nghệ thuật là làm phong phú thêm cuộc sống của một người.
Phủ định
It's not to be ardent about every cause, but to choose those that resonate deeply.
Không phải là nhiệt thành với mọi mục tiêu, mà là chọn những mục tiêu thực sự gây được tiếng vang.
Nghi vấn
Is it necessary to be so ardent in your criticism?
Có cần thiết phải quá nhiệt tình trong lời chỉ trích của bạn không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is an ardent supporter of animal rights.
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành quyền động vật.
Phủ định
He wasn't ardent about the proposed changes.
Anh ấy không nhiệt tình về những thay đổi được đề xuất.
Nghi vấn
Are you ardent enough to pursue your dreams?
Bạn có đủ nhiệt huyết để theo đuổi ước mơ của mình không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is an ardent supporter of the team, isn't she?
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của đội, phải không?
Phủ định
He wasn't so ardent about the proposal, was he?
Anh ấy không quá nhiệt tình về đề xuất đó, phải không?
Nghi vấn
They are ardent readers of classic novels, aren't they?
Họ là những người đọc say mê tiểu thuyết cổ điển, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is an ardent supporter of animal rights.
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành quyền động vật.
Phủ định
He is not ardent about playing video games.
Anh ấy không nhiệt tình với việc chơi trò chơi điện tử.
Nghi vấn
Are they ardent fans of the band?
Họ có phải là những người hâm mộ cuồng nhiệt của ban nhạc không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was ardently hoping he would propose.
Cô ấy đã tha thiết hy vọng anh ấy sẽ cầu hôn.
Phủ định
They were not ardently supporting the new policy.
Họ đã không nhiệt tình ủng hộ chính sách mới.
Nghi vấn
Were you ardently pursuing your dreams last year?
Năm ngoái bạn có đang nhiệt tình theo đuổi ước mơ của mình không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been ardently hoping for a scholarship before she finally received the good news.
Cô ấy đã tha thiết hy vọng vào một học bổng trước khi cuối cùng nhận được tin tốt.
Phủ định
He hadn't been ardently pursuing his dream job until he realized how much he disliked his current one.
Anh ấy đã không nhiệt tình theo đuổi công việc mơ ước của mình cho đến khi anh ấy nhận ra mình ghét công việc hiện tại đến mức nào.
Nghi vấn
Had they been ardently campaigning for the candidate before the scandal broke out?
Họ đã nhiệt tình vận động cho ứng cử viên trước khi vụ bê bối nổ ra phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been ardently supporting the environmental cause for years.
Cô ấy đã nhiệt thành ủng hộ sự nghiệp bảo vệ môi trường trong nhiều năm.
Phủ định
They haven't been ardently pursuing their dreams lately, but they plan to start again soon.
Gần đây họ đã không nhiệt tình theo đuổi ước mơ của mình, nhưng họ dự định sẽ bắt đầu lại sớm.
Nghi vấn
Has he been ardently practicing the piano, preparing for the upcoming concert?
Có phải anh ấy đã miệt mài luyện tập piano để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc sắp tới không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His love for her was as ardent as the sun.
Tình yêu của anh ấy dành cho cô ấy nồng nhiệt như mặt trời.
Phủ định
Her passion for the project was not less ardent than his.
Niềm đam mê của cô ấy dành cho dự án không kém phần nhiệt thành so với anh ấy.
Nghi vấn
Is his support for the team the most ardent of all the fans?
Có phải sự ủng hộ của anh ấy dành cho đội là nhiệt thành nhất trong tất cả người hâm mộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)