zealous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zealous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hăng hái, nhiệt tình, sốt sắng
Ví dụ Thực tế với 'Zealous'
-
"He was a zealous supporter of the new political party."
"Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của đảng chính trị mới."
-
"She was zealous in her efforts to promote the cause."
"Cô ấy rất hăng hái trong những nỗ lực thúc đẩy mục tiêu."
-
"The detective was zealous in his pursuit of the truth."
"Thám tử đã rất nhiệt tình trong việc theo đuổi sự thật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zealous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: zealous
- Adverb: zealously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zealous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'zealous' thường được dùng để miêu tả một người có sự nhiệt tình và đam mê mãnh liệt đối với một mục tiêu, sự nghiệp hoặc niềm tin nào đó. Nó mạnh hơn 'enthusiastic' và mang ý nghĩa của sự tận tâm, đôi khi đến mức cuồng tín. Khác với 'passionate' (đam mê) là cảm xúc sâu sắc, 'zealous' nhấn mạnh hành động và sự nỗ lực để đạt được mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **zealous for something:** Nhiệt tình, hăng hái vì điều gì đó (một mục tiêu, lý tưởng).
* **zealous in doing something:** Hăng hái trong việc gì đó.
* **zealous about something:** Nhiệt tình, quan tâm sâu sắc đến điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zealous'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Being zealous in one's studies often leads to academic success.
|
Nhiệt tình trong học tập thường dẫn đến thành công trong học tập. |
| Phủ định |
Not being zealous about completing tasks can result in missed deadlines.
|
Không nhiệt tình trong việc hoàn thành nhiệm vụ có thể dẫn đến việc lỡ thời hạn. |
| Nghi vấn |
Is being zealous about environmental conservation important for future generations?
|
Nhiệt tình về bảo tồn môi trường có quan trọng đối với các thế hệ tương lai không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were more zealous about her studies, she would get better grades.
|
Nếu cô ấy nhiệt tình hơn với việc học, cô ấy sẽ đạt điểm cao hơn. |
| Phủ định |
If he weren't so zealously devoted to his work, he wouldn't be so stressed.
|
Nếu anh ấy không quá nhiệt tình cống hiến cho công việc, anh ấy sẽ không căng thẳng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they be so successful if they weren't zealous about their goals?
|
Liệu họ có thành công đến vậy nếu họ không nhiệt tình với mục tiêu của mình? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been zealously campaigning for the environmental bill before it finally passed.
|
Cô ấy đã nhiệt tình vận động cho dự luật môi trường trước khi nó được thông qua. |
| Phủ định |
They hadn't been zealously guarding the treasure; otherwise, it wouldn't have been stolen.
|
Họ đã không nhiệt tình canh giữ kho báu; nếu không, nó đã không bị đánh cắp. |
| Nghi vấn |
Had he been zealously pursuing his dream of becoming a doctor before the accident?
|
Có phải anh ấy đã nhiệt tình theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ trước khi tai nạn xảy ra không? |