(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zealous
C1

zealous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt tình hăng hái sốt sắng nhiệt thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zealous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hăng hái, nhiệt tình, sốt sắng

Definition (English Meaning)

full of zeal; ardent; enthusiastic

Ví dụ Thực tế với 'Zealous'

  • "He was a zealous supporter of the new political party."

    "Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của đảng chính trị mới."

  • "She was zealous in her efforts to promote the cause."

    "Cô ấy rất hăng hái trong những nỗ lực thúc đẩy mục tiêu."

  • "The detective was zealous in his pursuit of the truth."

    "Thám tử đã rất nhiệt tình trong việc theo đuổi sự thật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zealous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ardent(nhiệt thành, hăng hái)
enthusiastic(hăng hái, nhiệt tình)
passionate(đam mê)
fervent(nồng nhiệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetic(lãnh đạm, thờ ơ)
indifferent(hờ hững, không quan tâm)
lethargic(uể oải, chậm chạp)

Từ liên quan (Related Words)

fanatic(người cuồng tín)
devoted(tận tâm, hết lòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Zealous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'zealous' thường được dùng để miêu tả một người có sự nhiệt tình và đam mê mãnh liệt đối với một mục tiêu, sự nghiệp hoặc niềm tin nào đó. Nó mạnh hơn 'enthusiastic' và mang ý nghĩa của sự tận tâm, đôi khi đến mức cuồng tín. Khác với 'passionate' (đam mê) là cảm xúc sâu sắc, 'zealous' nhấn mạnh hành động và sự nỗ lực để đạt được mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in about

* **zealous for something:** Nhiệt tình, hăng hái vì điều gì đó (một mục tiêu, lý tưởng).
* **zealous in doing something:** Hăng hái trong việc gì đó.
* **zealous about something:** Nhiệt tình, quan tâm sâu sắc đến điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zealous'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Being zealous in one's studies often leads to academic success.
Nhiệt tình trong học tập thường dẫn đến thành công trong học tập.
Phủ định
Not being zealous about completing tasks can result in missed deadlines.
Không nhiệt tình trong việc hoàn thành nhiệm vụ có thể dẫn đến việc lỡ thời hạn.
Nghi vấn
Is being zealous about environmental conservation important for future generations?
Nhiệt tình về bảo tồn môi trường có quan trọng đối với các thế hệ tương lai không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were more zealous about her studies, she would get better grades.
Nếu cô ấy nhiệt tình hơn với việc học, cô ấy sẽ đạt điểm cao hơn.
Phủ định
If he weren't so zealously devoted to his work, he wouldn't be so stressed.
Nếu anh ấy không quá nhiệt tình cống hiến cho công việc, anh ấy sẽ không căng thẳng như vậy.
Nghi vấn
Would they be so successful if they weren't zealous about their goals?
Liệu họ có thành công đến vậy nếu họ không nhiệt tình với mục tiêu của mình?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been zealously campaigning for the environmental bill before it finally passed.
Cô ấy đã nhiệt tình vận động cho dự luật môi trường trước khi nó được thông qua.
Phủ định
They hadn't been zealously guarding the treasure; otherwise, it wouldn't have been stolen.
Họ đã không nhiệt tình canh giữ kho báu; nếu không, nó đã không bị đánh cắp.
Nghi vấn
Had he been zealously pursuing his dream of becoming a doctor before the accident?
Có phải anh ấy đã nhiệt tình theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ trước khi tai nạn xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)