fervent
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fervent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện một cường độ đam mê mãnh liệt.
Definition (English Meaning)
Having or displaying a passionate intensity.
Ví dụ Thực tế với 'Fervent'
-
"He was a fervent supporter of the revolution."
"Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cuộc cách mạng."
-
"She is a fervent believer in the power of education."
"Cô ấy là một người tin tưởng mãnh liệt vào sức mạnh của giáo dục."
-
"The politician delivered a fervent speech advocating for social justice."
"Chính trị gia đã có một bài phát biểu nhiệt thành ủng hộ công bằng xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fervent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fervent
- Adverb: fervently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fervent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fervent' thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, niềm tin hoặc sự ủng hộ rất mạnh mẽ và nhiệt thành. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'enthusiastic' hoặc 'passionate'. 'Fervent' nhấn mạnh đến sự sâu sắc và bền bỉ của cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'fervent' thường mô tả một người có niềm tin mãnh liệt vào một điều gì đó (ví dụ: 'fervent in his beliefs'). Khi đi với 'for', nó mô tả sự nhiệt tình ủng hộ một điều gì đó (ví dụ: 'fervent for reform').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fervent'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The supporters, who were fervent in their belief, cheered loudly.
|
Những người ủng hộ, những người cuồng nhiệt trong niềm tin của họ, đã cổ vũ rất lớn. |
| Phủ định |
The team, which wasn't fervently supported by the local community, struggled to gain momentum.
|
Đội, đội mà không được cộng đồng địa phương ủng hộ nhiệt tình, đã phải vật lộn để tạo đà. |
| Nghi vấn |
Was it the cause, for which he fervently advocated, that led to his success?
|
Có phải chính lý do, mà anh ấy nhiệt thành ủng hộ, đã dẫn đến thành công của anh ấy không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert starts, the fans will have fervently supported the band for over a decade.
|
Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, người hâm mộ sẽ đã nhiệt thành ủng hộ ban nhạc hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
By the end of the campaign, they won't have fervently believed in all the promises made by the politician.
|
Đến cuối chiến dịch, họ sẽ không còn nhiệt thành tin vào tất cả những lời hứa mà chính trị gia đã đưa ra. |
| Nghi vấn |
Will she have fervently pursued her dream of becoming a doctor by the time she graduates?
|
Liệu cô ấy có nhiệt thành theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was a fervent supporter of the team.
|
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của đội. |
| Phủ định |
He didn't fervently believe in the rumors.
|
Anh ấy đã không nhiệt thành tin vào những tin đồn. |
| Nghi vấn |
Did they fervently campaign for the candidate?
|
Họ có nhiệt thành vận động cho ứng cử viên không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' fervent dedication to their studies impressed all the teachers.
|
Sự cống hiến nhiệt thành của các học sinh cho việc học đã gây ấn tượng với tất cả giáo viên. |
| Phủ định |
My friends' fervent support for the losing team wasn't diminished.
|
Sự ủng hộ nhiệt thành của những người bạn tôi cho đội thua cuộc không hề giảm sút. |
| Nghi vấn |
Is it John's fervent belief that hard work always leads to success?
|
Có phải niềm tin mãnh liệt của John là làm việc chăm chỉ luôn dẫn đến thành công không? |