(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fervent
C1

fervent

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt thành mãnh liệt hăng hái sôi nổi nồng nhiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fervent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện một cường độ đam mê mãnh liệt.

Definition (English Meaning)

Having or displaying a passionate intensity.

Ví dụ Thực tế với 'Fervent'

  • "He was a fervent supporter of the revolution."

    "Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cuộc cách mạng."

  • "She is a fervent believer in the power of education."

    "Cô ấy là một người tin tưởng mãnh liệt vào sức mạnh của giáo dục."

  • "The politician delivered a fervent speech advocating for social justice."

    "Chính trị gia đã có một bài phát biểu nhiệt thành ủng hộ công bằng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fervent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

passionate(đam mê)
ardent(nhiệt thành) zealous(hăng hái)
enthusiastic(nhiệt tình)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathetic(thờ ơ)
indifferent(lãnh đạm)
lukewarm(hờ hững)

Từ liên quan (Related Words)

devotion(sự tận tâm)
intensity(cường độ)
zeal(sự nhiệt huyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fervent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fervent' thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, niềm tin hoặc sự ủng hộ rất mạnh mẽ và nhiệt thành. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'enthusiastic' hoặc 'passionate'. 'Fervent' nhấn mạnh đến sự sâu sắc và bền bỉ của cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi đi với 'in', 'fervent' thường mô tả một người có niềm tin mãnh liệt vào một điều gì đó (ví dụ: 'fervent in his beliefs'). Khi đi với 'for', nó mô tả sự nhiệt tình ủng hộ một điều gì đó (ví dụ: 'fervent for reform').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fervent'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The supporters, who were fervent in their belief, cheered loudly.
Những người ủng hộ, những người cuồng nhiệt trong niềm tin của họ, đã cổ vũ rất lớn.
Phủ định
The team, which wasn't fervently supported by the local community, struggled to gain momentum.
Đội, đội mà không được cộng đồng địa phương ủng hộ nhiệt tình, đã phải vật lộn để tạo đà.
Nghi vấn
Was it the cause, for which he fervently advocated, that led to his success?
Có phải chính lý do, mà anh ấy nhiệt thành ủng hộ, đã dẫn đến thành công của anh ấy không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert starts, the fans will have fervently supported the band for over a decade.
Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, người hâm mộ sẽ đã nhiệt thành ủng hộ ban nhạc hơn một thập kỷ.
Phủ định
By the end of the campaign, they won't have fervently believed in all the promises made by the politician.
Đến cuối chiến dịch, họ sẽ không còn nhiệt thành tin vào tất cả những lời hứa mà chính trị gia đã đưa ra.
Nghi vấn
Will she have fervently pursued her dream of becoming a doctor by the time she graduates?
Liệu cô ấy có nhiệt thành theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was a fervent supporter of the team.
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành của đội.
Phủ định
He didn't fervently believe in the rumors.
Anh ấy đã không nhiệt thành tin vào những tin đồn.
Nghi vấn
Did they fervently campaign for the candidate?
Họ có nhiệt thành vận động cho ứng cử viên không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' fervent dedication to their studies impressed all the teachers.
Sự cống hiến nhiệt thành của các học sinh cho việc học đã gây ấn tượng với tất cả giáo viên.
Phủ định
My friends' fervent support for the losing team wasn't diminished.
Sự ủng hộ nhiệt thành của những người bạn tôi cho đội thua cuộc không hề giảm sút.
Nghi vấn
Is it John's fervent belief that hard work always leads to success?
Có phải niềm tin mãnh liệt của John là làm việc chăm chỉ luôn dẫn đến thành công không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)