area of expertise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Area of expertise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể mà ai đó biết rất rõ và có kinh nghiệm.
Definition (English Meaning)
A particular subject or activity that someone knows a lot about and has experience in.
Ví dụ Thực tế với 'Area of expertise'
-
"Data analysis is my area of expertise."
"Phân tích dữ liệu là lĩnh vực chuyên môn của tôi."
-
"Her area of expertise is international law."
"Lĩnh vực chuyên môn của cô ấy là luật quốc tế."
-
"We need someone with an area of expertise in finance."
"Chúng tôi cần một người có chuyên môn về tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Area of expertise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: area, expertise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Area of expertise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một lĩnh vực mà một người có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu. Nó nhấn mạnh cả kiến thức lý thuyết và kinh nghiệm thực tế. Khác với 'skill' (kỹ năng) chỉ khả năng thực hiện một việc gì đó, 'area of expertise' bao hàm kiến thức nền tảng và kinh nghiệm sâu rộng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ lĩnh vực chuyên môn một cách tổng quát (e.g., 'Her area of expertise is in marketing'). 'within' thường được sử dụng khi muốn chỉ một khía cạnh cụ thể hơn trong một lĩnh vực rộng lớn (e.g., 'Within the field of medicine, his area of expertise is cardiology').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Area of expertise'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has developed an area of expertise in data science over the past five years.
|
Cô ấy đã phát triển một lĩnh vực chuyên môn về khoa học dữ liệu trong năm năm qua. |
| Phủ định |
I haven't considered data analysis as my area of expertise yet.
|
Tôi vẫn chưa xem xét phân tích dữ liệu là lĩnh vực chuyên môn của mình. |
| Nghi vấn |
Has he identified his area of expertise in the field of medicine?
|
Anh ấy đã xác định được lĩnh vực chuyên môn của mình trong lĩnh vực y học chưa? |