(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ field of expertise
C1

field of expertise

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

lĩnh vực chuyên môn chuyên môn lĩnh vực sở trường lĩnh vực am hiểu sâu sắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Field of expertise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể mà ai đó biết rất nhiều và có kỹ năng giỏi.

Definition (English Meaning)

A particular subject or activity that someone knows a lot about and is skilled at.

Ví dụ Thực tế với 'Field of expertise'

  • "Her field of expertise is astrophysics."

    "Lĩnh vực chuyên môn của cô ấy là vật lý thiên văn."

  • "He is a leading expert in his field of expertise."

    "Ông ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực chuyên môn của mình."

  • "This research falls outside my field of expertise."

    "Nghiên cứu này nằm ngoài lĩnh vực chuyên môn của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Field of expertise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: field, expertise
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

area of specialization(lĩnh vực chuyên môn hóa)
specialty(chuyên ngành)
discipline(ngành học)

Trái nghĩa (Antonyms)

general knowledge(kiến thức phổ thông)
layman's terms(thuật ngữ không chuyên)

Từ liên quan (Related Words)

knowledge(kiến thức)
skill(kỹ năng)
proficiency(sự thành thạo) competence(năng lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Field of expertise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một lĩnh vực chuyên môn sâu, đòi hỏi kiến thức và kinh nghiệm đáng kể. Nó nhấn mạnh vào sự chuyên sâu và trình độ cao trong một lĩnh vực nhất định. Khác với 'area of interest' (lĩnh vực quan tâm) chỉ đơn thuần là thích thú, 'field of expertise' ngụ ý một trình độ chuyên môn thực sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'- Expertise in [field]' nhấn mạnh sự thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Her expertise in data science is invaluable'. '- Expertise within [field]' nhấn mạnh rằng chuyên môn nằm trong phạm vi một lĩnh vực lớn hơn. Ví dụ: 'His expertise within the field of medicine focuses on cardiology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Field of expertise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)