(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proficiency
C1

proficiency

Noun

Nghĩa tiếng Việt

trình độ thành thạo sự thông thạo chuyên môn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trình độ thành thạo; sự thông thạo; chuyên môn cao.

Definition (English Meaning)

a high degree of competence or skill; expertise.

Ví dụ Thực tế với 'Proficiency'

  • "Her proficiency in English allowed her to excel in international business."

    "Sự thành thạo tiếng Anh của cô ấy cho phép cô ấy vượt trội trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế."

  • "We need to assess students' proficiency in mathematics."

    "Chúng ta cần đánh giá trình độ thành thạo môn toán của học sinh."

  • "The job requires proficiency in several programming languages."

    "Công việc này đòi hỏi sự thành thạo một số ngôn ngữ lập trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proficiency
  • Adjective: proficient
  • Adverb: proficiently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giáo dục Công việc

Ghi chú Cách dùng 'Proficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Proficiency chỉ mức độ thành thạo cao, không chỉ là khả năng cơ bản. Nó ngụ ý sự hiểu biết sâu sắc và khả năng ứng dụng kiến thức một cách hiệu quả. So với 'ability' (khả năng), 'proficiency' thể hiện trình độ cao hơn và chuyên sâu hơn. So với 'competence' (năng lực), 'proficiency' nhấn mạnh sự thành thạo, thuần thục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with at

‘in’ thường được dùng để chỉ lĩnh vực cụ thể: *proficiency in English*. ‘with’ có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn: *proficiency with a software*. ‘at’ cũng có thể được dùng, nhưng ít trang trọng hơn và thường đi kèm với một hoạt động cụ thể: *proficiency at playing the piano*.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proficiency'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she studies diligently, her proficiency in English is remarkable.
Bởi vì cô ấy học hành chăm chỉ, trình độ tiếng Anh của cô ấy rất đáng chú ý.
Phủ định
Although he practiced daily, his proficiency in the sport did not improve as much as he had hoped.
Mặc dù anh ấy luyện tập hàng ngày, trình độ của anh ấy trong môn thể thao đó đã không cải thiện nhiều như anh ấy mong đợi.
Nghi vấn
If you practice consistently, will your proficiency in playing the piano increase significantly?
Nếu bạn luyện tập đều đặn, liệu trình độ chơi piano của bạn có tăng lên đáng kể không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She speaks French proficiently.
Cô ấy nói tiếng Pháp một cách thành thạo.
Phủ định
He doesn't play the piano proficiently.
Anh ấy không chơi piano một cách thành thạo.
Nghi vấn
Does she write code proficiently?
Cô ấy viết code có thành thạo không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she practiced diligently, she would achieve proficiency in playing the piano.
Nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ, cô ấy sẽ đạt được sự thành thạo trong việc chơi piano.
Phủ định
If he weren't proficient in multiple languages, he wouldn't be able to work as an international translator.
Nếu anh ấy không thành thạo nhiều ngôn ngữ, anh ấy sẽ không thể làm việc với tư cách là một biên dịch viên quốc tế.
Nghi vấn
Would you feel more confident if you were more proficiently trained?
Bạn có cảm thấy tự tin hơn nếu bạn được đào tạo thành thạo hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please demonstrate proficiency in English before the deadline.
Vui lòng thể hiện sự thành thạo tiếng Anh trước thời hạn.
Phủ định
Don't assume proficiency without sufficient practice.
Đừng cho rằng bạn thành thạo nếu không luyện tập đủ.
Nghi vấn
Do become proficient in data analysis for the project's success.
Hãy trở nên thành thạo trong phân tích dữ liệu để dự án thành công.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was becoming proficient in French while living in Paris.
Cô ấy đang trở nên thành thạo tiếng Pháp khi sống ở Paris.
Phủ định
He wasn't demonstrating proficiency in the subject matter during the presentation.
Anh ấy đã không thể hiện sự thành thạo về chủ đề trong suốt bài thuyết trình.
Nghi vấn
Were they testing his proficiency in the software during the interview?
Họ có kiểm tra trình độ thành thạo phần mềm của anh ấy trong cuộc phỏng vấn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has demonstrated proficiency in several programming languages.
Cô ấy đã thể hiện sự thành thạo trong một vài ngôn ngữ lập trình.
Phủ định
He hasn't become proficient in playing the piano despite years of practice.
Anh ấy vẫn chưa thành thạo chơi piano mặc dù đã luyện tập nhiều năm.
Nghi vấn
Has the team shown proficiency in managing large-scale projects?
Đội đã thể hiện sự thành thạo trong việc quản lý các dự án quy mô lớn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)