(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aria
B2

aria

noun

Nghĩa tiếng Việt

khúc ca aria (trong opera)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aria'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài hát dài, có nhạc đệm cho giọng hát đơn, thường là một phần trong vở opera hoặc oratorio.

Definition (English Meaning)

A long, accompanied song for a solo voice, typically one in an opera or oratorio.

Ví dụ Thực tế với 'Aria'

  • "She sang an aria from 'Tosca'."

    "Cô ấy hát một aria từ vở 'Tosca'."

  • "The soprano's beautiful aria brought tears to the audience's eyes."

    "Aria tuyệt đẹp của nữ ca sĩ soprano đã khiến khán giả rơi nước mắt."

  • "He is famous for performing arias from various operas."

    "Anh ấy nổi tiếng với việc biểu diễn các aria từ nhiều vở opera khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aria'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aria
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

song(bài hát)
solo(độc tấu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Aria'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aria thường là một phân đoạn trữ tình, trong đó nhân vật thể hiện cảm xúc của mình. Khác với recitative (hát nói) là phần tiến triển câu chuyện, aria tập trung vào cảm xúc và sự phô diễn kỹ thuật thanh nhạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aria'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soprano sang the aria beautifully at the concert last night.
Nữ ca sĩ soprano đã hát bản aria rất hay tại buổi hòa nhạc tối qua.
Phủ định
She did not sing the aria because she lost her voice.
Cô ấy đã không hát bản aria vì cô ấy bị mất giọng.
Nghi vấn
Did he listen to the aria on repeat all day?
Anh ấy có nghe đi nghe lại bản aria cả ngày không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)