(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noticeable
B2

noticeable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dễ nhận thấy đáng chú ý dễ thấy rõ rệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noticeable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

dễ thấy, dễ nhận thấy, đáng chú ý

Definition (English Meaning)

easily seen or noticed; clear or definite

Ví dụ Thực tế với 'Noticeable'

  • "There has been a noticeable improvement in her work."

    "Đã có một sự cải thiện đáng kể trong công việc của cô ấy."

  • "The stain on his shirt was quite noticeable."

    "Vết bẩn trên áo sơ mi của anh ấy khá dễ thấy."

  • "There's a noticeable difference between the two models."

    "Có một sự khác biệt đáng kể giữa hai mô hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noticeable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: notice
  • Adjective: noticeable
  • Adverb: noticeably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

perceptible(có thể nhận thấy)
visible(có thể nhìn thấy)
obvious(rõ ràng)
apparent(hiển nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Noticeable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'noticeable' thường được sử dụng khi một vật hoặc sự việc nào đó thu hút sự chú ý một cách dễ dàng. Nó mang nghĩa khách quan, chỉ đơn giản là sự việc đó dễ bị phát hiện. So sánh với 'remarkable' (đáng chú ý, xuất sắc), 'remarkable' mang sắc thái tích cực hơn, ám chỉ sự việc gây ấn tượng mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi dùng 'noticeable for', nó có nghĩa là điều gì đó đáng chú ý vì một đặc điểm cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The city is noticeable for its tall buildings.' (Thành phố này đáng chú ý vì những tòa nhà cao tầng của nó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noticeable'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her change in hairstyle was noticeable surprised everyone.
Việc mái tóc của cô ấy thay đổi một cách đáng chú ý đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether his nervousness was noticeable wasn't clear at first.
Việc sự lo lắng của anh ấy có đáng chú ý hay không lúc đầu không rõ ràng.
Nghi vấn
Why the scratch on the car wasn't noticed earlier remains a mystery.
Tại sao vết xước trên xe không được chú ý sớm hơn vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had worn that bright red dress, she would have been noticeably more attractive.
Nếu cô ấy đã mặc chiếc váy đỏ tươi đó, cô ấy đã trở nên quyến rũ hơn đáng kể.
Phủ định
If the mistake had not been so noticeable, the client might not have complained.
Nếu lỗi không quá dễ nhận thấy, khách hàng có lẽ đã không phàn nàn.
Nghi vấn
Would the error have been noticeable if the manager had not double-checked the report?
Lỗi có bị chú ý không nếu người quản lý không kiểm tra lại báo cáo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)