noticeable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noticeable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dễ thấy, dễ nhận thấy, đáng chú ý
Definition (English Meaning)
easily seen or noticed; clear or definite
Ví dụ Thực tế với 'Noticeable'
-
"There has been a noticeable improvement in her work."
"Đã có một sự cải thiện đáng kể trong công việc của cô ấy."
-
"The stain on his shirt was quite noticeable."
"Vết bẩn trên áo sơ mi của anh ấy khá dễ thấy."
-
"There's a noticeable difference between the two models."
"Có một sự khác biệt đáng kể giữa hai mô hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noticeable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: notice
- Adjective: noticeable
- Adverb: noticeably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noticeable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noticeable' thường được sử dụng khi một vật hoặc sự việc nào đó thu hút sự chú ý một cách dễ dàng. Nó mang nghĩa khách quan, chỉ đơn giản là sự việc đó dễ bị phát hiện. So sánh với 'remarkable' (đáng chú ý, xuất sắc), 'remarkable' mang sắc thái tích cực hơn, ám chỉ sự việc gây ấn tượng mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'noticeable for', nó có nghĩa là điều gì đó đáng chú ý vì một đặc điểm cụ thể nào đó. Ví dụ: 'The city is noticeable for its tall buildings.' (Thành phố này đáng chú ý vì những tòa nhà cao tầng của nó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noticeable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her change in hairstyle was noticeable surprised everyone.
|
Việc mái tóc của cô ấy thay đổi một cách đáng chú ý đã làm mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether his nervousness was noticeable wasn't clear at first.
|
Việc sự lo lắng của anh ấy có đáng chú ý hay không lúc đầu không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the scratch on the car wasn't noticed earlier remains a mystery.
|
Tại sao vết xước trên xe không được chú ý sớm hơn vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had worn that bright red dress, she would have been noticeably more attractive.
|
Nếu cô ấy đã mặc chiếc váy đỏ tươi đó, cô ấy đã trở nên quyến rũ hơn đáng kể. |
| Phủ định |
If the mistake had not been so noticeable, the client might not have complained.
|
Nếu lỗi không quá dễ nhận thấy, khách hàng có lẽ đã không phàn nàn. |
| Nghi vấn |
Would the error have been noticeable if the manager had not double-checked the report?
|
Lỗi có bị chú ý không nếu người quản lý không kiểm tra lại báo cáo? |