(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arrhythmia
C1

arrhythmia

noun

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn nhịp tim loạn nhịp tim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrhythmia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng nhịp tim không đều hoặc bất thường.

Definition (English Meaning)

A condition in which the heart beats with an irregular or abnormal rhythm.

Ví dụ Thực tế với 'Arrhythmia'

  • "The patient was diagnosed with arrhythmia after experiencing palpitations."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng loạn nhịp tim sau khi bị đánh trống ngực."

  • "Atrial fibrillation is a common type of arrhythmia."

    "Rung tâm nhĩ là một loại loạn nhịp tim phổ biến."

  • "Some arrhythmias are harmless, while others require immediate medical attention."

    "Một số rối loạn nhịp tim là vô hại, trong khi những rối loạn khác cần được chăm sóc y tế ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arrhythmia'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Arrhythmia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Arrhythmia là một thuật ngữ y học mô tả sự bất thường trong nhịp tim. Nhịp tim có thể quá nhanh (tachycardia), quá chậm (bradycardia) hoặc không đều. Mức độ nghiêm trọng của arrhythmia có thể khác nhau, từ không đáng kể đến đe dọa tính mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with: "arrhythmia with rapid heart rate". in: "arrhythmia in the left atrium".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrhythmia'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To experience arrhythmia can be frightening for some patients.
Việc trải qua chứng rối loạn nhịp tim có thể đáng sợ đối với một số bệnh nhân.
Phủ định
It is crucial not to ignore symptoms that suggest an arrhythmia.
Điều quan trọng là không được bỏ qua các triệu chứng gợi ý rối loạn nhịp tim.
Nghi vấn
Is it dangerous to have an occasional arrhythmia?
Thỉnh thoảng bị rối loạn nhịp tim có nguy hiểm không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor confirmed her diagnosis: arrhythmia, an irregular heartbeat, explained her dizziness.
Bác sĩ xác nhận chẩn đoán của cô ấy: rối loạn nhịp tim, một nhịp tim không đều, giải thích chứng chóng mặt của cô ấy.
Phủ định
His EKG was normal: no arrhythmia was detected, indicating a healthy heart rhythm.
Điện tâm đồ của anh ấy bình thường: không phát hiện rối loạn nhịp tim, cho thấy nhịp tim khỏe mạnh.
Nghi vấn
Is he experiencing any symptoms: specifically, arrhythmia-related palpitations or shortness of breath?
Anh ấy có đang gặp bất kỳ triệu chứng nào không: cụ thể là, tim đập nhanh hoặc khó thở liên quan đến rối loạn nhịp tim?
(Vị trí vocab_tab4_inline)