(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bradycardia
C1

bradycardia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng nhịp tim chậm nhịp tim chậm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bradycardia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhịp tim chậm bất thường; thường được định nghĩa là nhịp tim dưới 60 nhịp mỗi phút.

Definition (English Meaning)

Abnormally slow heart action; usually defined as a heart rate below 60 beats per minute.

Ví dụ Thực tế với 'Bradycardia'

  • "The athlete's bradycardia was a normal adaptation to intense training."

    "Nhịp tim chậm của vận động viên là một sự thích nghi bình thường với quá trình luyện tập cường độ cao."

  • "Bradycardia can be detected through an ECG."

    "Nhịp tim chậm có thể được phát hiện thông qua điện tâm đồ."

  • "Severe bradycardia may require a pacemaker."

    "Nhịp tim chậm nghiêm trọng có thể cần đến máy tạo nhịp tim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bradycardia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bradycardia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slow heart rate(nhịp tim chậm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bradycardia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bradycardia chỉ tình trạng tim đập chậm hơn so với mức bình thường. Nó có thể là một dấu hiệu sinh lý bình thường ở những người khỏe mạnh, được tập luyện thể thao thường xuyên, hoặc có thể là một dấu hiệu bệnh lý do các vấn đề về tim, tác dụng phụ của thuốc hoặc các bệnh lý khác. Cần phân biệt bradycardia với các rối loạn nhịp tim khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

Bradycardia *with* (kèm theo) các triệu chứng khác (ví dụ: chóng mặt, ngất xỉu). Bradycardia *due to* (do) một nguyên nhân cụ thể (ví dụ: tác dụng phụ của thuốc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bradycardia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)