(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tachycardia
C1

tachycardia

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chứng tim đập nhanh nhịp tim nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tachycardia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhịp tim nhanh bất thường.

Definition (English Meaning)

An abnormally rapid heart rate.

Ví dụ Thực tế với 'Tachycardia'

  • "The patient presented with tachycardia and shortness of breath."

    "Bệnh nhân nhập viện với triệu chứng tim đập nhanh và khó thở."

  • "His ECG showed evidence of supraventricular tachycardia."

    "Điện tâm đồ của anh ấy cho thấy bằng chứng của nhịp nhanh trên thất."

  • "Tachycardia can be a sign of an underlying medical condition."

    "Nhịp tim nhanh có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tachycardia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tachycardia
  • Adjective: tachycardic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rapid heart rate(nhịp tim nhanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tachycardia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tachycardia đề cập đến tình trạng tim đập nhanh hơn bình thường khi nghỉ ngơi. Nhịp tim bình thường ở người lớn là từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút. Tachycardia xảy ra khi tim đập nhanh hơn 100 nhịp mỗi phút. Có nhiều loại tachycardia khác nhau, được phân loại theo vị trí phát sinh của nhịp tim nhanh (ví dụ: tâm nhĩ, tâm thất). Nó có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm căng thẳng, tập thể dục, bệnh tật, hoặc các vấn đề về tim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with due to

'tachycardia with' thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng hoặc tình trạng đi kèm với tachycardia. 'tachycardia due to' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra tachycardia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tachycardia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)