arrive
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arrive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đến một địa điểm; tới nơi.
Definition (English Meaning)
To reach a destination; to come to a place.
Ví dụ Thực tế với 'Arrive'
-
"We arrived at the hotel late at night."
"Chúng tôi đến khách sạn muộn vào ban đêm."
-
"The train arrived on time."
"Tàu đến đúng giờ."
-
"What time will you arrive?"
"Mấy giờ bạn sẽ đến?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Arrive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arrive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'arrive' thường được dùng để chỉ sự đến một địa điểm cụ thể sau một hành trình. Nó nhấn mạnh việc hoàn thành việc di chuyển đến một điểm đến. So với 'reach', 'arrive' thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh thông thường. 'Get to' cũng có nghĩa là đến, nhưng thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày và có thể ám chỉ việc đến một nơi nào đó không chính thức hoặc không quan trọng bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Arrive at' thường được dùng cho các địa điểm nhỏ hoặc cụ thể, ví dụ: 'arrive at the airport', 'arrive at the station'. 'Arrive in' thường được dùng cho các địa điểm lớn hơn như thành phố, quốc gia, ví dụ: 'arrive in London', 'arrive in Vietnam'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arrive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.