journey
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Journey'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động di chuyển từ nơi này đến nơi khác; cuộc hành trình.
Definition (English Meaning)
An act of travelling from one place to another.
Ví dụ Thực tế với 'Journey'
-
"The journey to success is often difficult."
"Hành trình đến thành công thường gian nan."
-
"Life is a journey, not a destination."
"Cuộc sống là một hành trình, không phải là một đích đến."
-
"The journey took three days."
"Chuyến đi mất ba ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Journey'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Journey'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'journey' thường mang ý nghĩa về một chuyến đi dài hoặc một hành trình quan trọng, có thể theo nghĩa đen (về mặt địa lý) hoặc nghĩa bóng (sự phát triển, trải nghiệm). Khác với 'trip' (thường ngắn hạn và có mục đích cụ thể), 'journey' nhấn mạnh quá trình và trải nghiệm hơn là điểm đến. 'Travel' là động từ và danh từ chung để chỉ việc đi lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On a journey: đang trong một cuộc hành trình. Through a journey: trải qua một cuộc hành trình (nhấn mạnh sự trải nghiệm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Journey'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.