reach
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reach'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đến được, đạt tới.
Definition (English Meaning)
To arrive at; get as far as.
Ví dụ Thực tế với 'Reach'
-
"They didn't reach the shore until after dark."
"Họ đã không đến được bờ cho đến sau khi trời tối."
-
"I tried to reach him on the phone, but he didn't answer."
"Tôi đã cố gắng liên lạc với anh ấy qua điện thoại nhưng anh ấy không trả lời."
-
"Our products reach a global market."
"Sản phẩm của chúng tôi tiếp cận thị trường toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reach'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reach
- Verb: reach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reach'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'reach' thường được dùng để chỉ sự di chuyển đến một địa điểm cụ thể hoặc đạt được một mục tiêu nào đó. Nó có thể mang nghĩa đen (đến một địa điểm) hoặc nghĩa bóng (đạt được thành công, tiếp cận đối tượng). Khác với 'arrive' chỉ đơn giản là đến, 'reach' thường nhấn mạnh nỗ lực hoặc quá trình để đến được đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reach for' có nghĩa là vươn tới, cố gắng đạt được điều gì đó (thường là khó khăn). 'Reach out' nghĩa là liên lạc với ai đó, đặc biệt là khi họ đang gặp khó khăn hoặc cần sự giúp đỡ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reach'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you practice regularly, you will reach your goal.
|
Nếu bạn luyện tập thường xuyên, bạn sẽ đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
If you don't reach for the stars, you won't achieve great things.
|
Nếu bạn không vươn tới các vì sao, bạn sẽ không đạt được những điều vĩ đại. |
| Nghi vấn |
Will you reach the summit if you continue climbing?
|
Bạn sẽ lên tới đỉnh nếu bạn tiếp tục leo chứ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will be reaching the summit of the mountain.
|
Vào thời điểm bạn đến, tôi sẽ đang leo đến đỉnh núi. |
| Phủ định |
He won't be reaching his full potential if he doesn't study harder.
|
Anh ấy sẽ không đạt được toàn bộ tiềm năng của mình nếu anh ấy không học hành chăm chỉ hơn. |
| Nghi vấn |
Will you be reaching out to potential clients at the conference?
|
Bạn sẽ liên hệ với những khách hàng tiềm năng tại hội nghị chứ? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is reaching for the star on the Christmas tree.
|
Cô ấy đang với lấy ngôi sao trên cây thông Noel. |
| Phủ định |
They are not reaching an agreement on the terms of the contract.
|
Họ không đạt được thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng. |
| Nghi vấn |
Is he reaching his full potential in this new role?
|
Anh ấy có đang phát huy hết tiềm năng của mình trong vai trò mới này không? |