egoism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egoism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thói vị kỷ; chủ nghĩa vị kỷ; hành động theo cách có lợi cho bản thân mà không quan tâm đến người khác.
Definition (English Meaning)
The practice of acting in a manner that benefits oneself without regard for others.
Ví dụ Thực tế với 'Egoism'
-
"His egoism prevented him from seeing the needs of others."
"Sự vị kỷ của anh ta đã ngăn cản anh ta nhìn thấy nhu cầu của người khác."
-
"The company's egoism in pursuing profit at all costs led to environmental damage."
"Sự vị kỷ của công ty trong việc theo đuổi lợi nhuận bằng mọi giá đã dẫn đến thiệt hại môi trường."
-
"Is egoism a necessary component of success?"
"Liệu vị kỷ có phải là một thành phần cần thiết của thành công?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Egoism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: egoism
- Adjective: egoistic/egoistical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Egoism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Egoism thường bị nhầm lẫn với egotism (tính tự cao tự đại) nhưng khác biệt. Egoism nhấn mạnh hành động vì lợi ích cá nhân, trong khi egotism nhấn mạnh đến sự khoe khoang về bản thân. Egoism có thể bao gồm việc giúp đỡ người khác nếu điều đó cuối cùng mang lại lợi ích cho bản thân (ví dụ, xây dựng danh tiếng tốt). Nó khác với altruism (lòng vị tha), là hành động vì lợi ích của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He was accused of egoism.' (Anh ta bị buộc tội vị kỷ). 'There is an element of egoism in every action.' (Có một yếu tố vị kỷ trong mọi hành động). 'A belief in egoism.' (Một niềm tin vào chủ nghĩa vị kỷ.) 'In egoism' (trong chủ nghĩa vị kỷ)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Egoism'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His egoistic behavior was the reason why the deal fell through.
|
Hành vi ích kỷ của anh ta là lý do tại sao thỏa thuận thất bại. |
| Phủ định |
She didn't realize the egoism behind his generous offer.
|
Cô ấy đã không nhận ra sự ích kỷ đằng sau lời đề nghị hào phóng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was his decision motivated by pure egoism, or were there other factors involved?
|
Quyết định của anh ấy có phải do sự ích kỷ thuần túy thúc đẩy, hay còn có những yếu tố khác liên quan? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be so egoistical, always thinking about himself first.
|
Anh ấy từng rất ích kỷ, luôn nghĩ về bản thân trước tiên. |
| Phủ định |
She didn't use to let egoism dictate her decisions; she was more compassionate.
|
Cô ấy đã không để chủ nghĩa cá nhân chi phối các quyết định của mình; cô ấy từng giàu lòng trắc ẩn hơn. |
| Nghi vấn |
Did he use to justify his actions with egoistic reasons, or was he always selfless?
|
Anh ấy đã từng biện minh cho hành động của mình bằng những lý do ích kỷ, hay anh ấy luôn vị tha? |