conceit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lòng tự cao tự đại quá mức về bản thân.
Definition (English Meaning)
Excessive pride in oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Conceit'
-
"He was blinded by his own conceit."
"Anh ta bị mù quáng bởi lòng tự cao tự đại của chính mình."
-
"His conceit made him believe he was better than everyone else."
"Lòng tự cao tự đại khiến anh ta tin rằng mình giỏi hơn tất cả mọi người."
-
"The poem is full of elaborate conceits."
"Bài thơ chứa đầy những phép ẩn dụ công phu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conceit' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự kiêu ngạo, tự phụ thái quá, thường dựa trên một đánh giá sai lệch hoặc phóng đại về khả năng, phẩm chất của bản thân. Nó mạnh hơn 'pride' (tự hào) và 'vanity' (hư danh). 'Conceit' cũng có thể chỉ một ý tưởng hoặc phép ẩn dụ phức tạp, thường thấy trong văn học (xem thêm bên dưới).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'conceit in' được sử dụng để chỉ lòng tự cao tự đại đối với một phẩm chất hoặc kỹ năng cụ thể. 'conceit of' có thể được sử dụng tương tự, hoặc để chỉ một ý tưởng tự phụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.