arsenic(iii) oxide
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arsenic(iii) oxide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất vô cơ cực độc có công thức As₂O₃, được sử dụng làm thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và chất bảo quản gỗ.
Definition (English Meaning)
A highly toxic inorganic compound with the formula As₂O₃, used as a pesticide, herbicide, and wood preservative.
Ví dụ Thực tế với 'Arsenic(iii) oxide'
-
"Arsenic(III) oxide is a highly toxic substance."
"Asen(III) oxit là một chất cực độc."
-
"Arsenic(III) oxide was historically used in Fowler's solution."
"Asen(III) oxit trước đây được sử dụng trong dung dịch Fowler."
-
"The compound arsenic(III) oxide is used in some cancer treatments."
"Hợp chất asen(III) oxit được sử dụng trong một số phương pháp điều trị ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Arsenic(iii) oxide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: arsenic(iii) oxide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Arsenic(iii) oxide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Arsenic(III) oxide, còn được gọi là arsenic trioxide, là một chất rắn màu trắng, không mùi. Tính độc hại cao của nó là do khả năng can thiệp vào quá trình sản xuất ATP. Nó là một amphoteric oxide, nghĩa là nó có thể phản ứng với cả axit và bazơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Thường dùng để chỉ sự hiện diện của arsenic(III) oxide trong một môi trường hoặc vật liệu nào đó. as: Dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của arsenic(III) oxide. for: Dùng để chỉ mục đích sử dụng của arsenic(III) oxide.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Arsenic(iii) oxide'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that the sample contained a dangerous amount of arsenic(iii) oxide.
|
Nhà khoa học nói rằng mẫu vật chứa một lượng oxide arsenic(iii) nguy hiểm. |
| Phủ định |
The doctor told me that my blood test did not show any traces of arsenic(iii) oxide.
|
Bác sĩ nói với tôi rằng xét nghiệm máu của tôi không cho thấy bất kỳ dấu vết nào của arsenic(iii) oxide. |
| Nghi vấn |
The investigator asked if the water supply had been contaminated with arsenic(iii) oxide.
|
Nhà điều tra hỏi liệu nguồn cung cấp nước có bị ô nhiễm bởi arsenic(iii) oxide hay không. |